Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 12/12/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 12/12/2010
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
112547
Giải nhất
25317
Giải nhì
44231
Giải ba
63811
49444
Giải tư
82295
83831
70406
33990
08370
64274
22563
Giải năm
2557
Giải sáu
3396
9500
6784
Giải bảy
725
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,6
1,3211,7
 25
6312
4,7,844,7
2,957
0,963
1,4,5,770,4,7
 84
 90,5,6
 
Ngày: 12/12/2010
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
819071
Giải nhất
64959
Giải nhì
03870
Giải ba
35336
05986
Giải tư
76004
50271
77983
17015
86125
24415
29070
Giải năm
7009
Giải sáu
0757
5127
5826
Giải bảy
883
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
7204,9
72152
425,6,7
8236
042
12,257,9
2,3,86 
2,5702,12
 832,6
0,59 
 
Ngày: 12/12/2010
XSDL - Loại vé: ĐL-12K2
Giải ĐB
477817
Giải nhất
52544
Giải nhì
33986
Giải ba
41104
45703
Giải tư
41410
60758
17363
96624
02780
27950
51890
Giải năm
3069
Giải sáu
8518
0045
8965
Giải bảy
786
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,5,8,903,4
 10,7,8
 24
0,63 
0,2,444,5
4,650,7,8
8263,5,9
1,57 
1,580,62
690
 
Ngày: 12/12/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
42557
Giải nhất
69631
Giải nhì
88386
74906
Giải ba
83098
67626
94944
77612
29811
49865
Giải tư
2832
4510
2118
8410
Giải năm
7649
1548
7070
7813
7888
6118
Giải sáu
163
608
637
Giải bảy
37
09
65
87
ChụcSốĐ.Vị
12,706,8,9
1,3102,1,2,3
82
1,326
1,631,2,72
444,8,9
6257
0,2,863,52
32,5,870
0,12,4,8
9
86,7,8
0,498
 
Ngày: 12/12/2010
XSKT
Giải ĐB
02938
Giải nhất
47650
Giải nhì
07408
Giải ba
83907
71256
Giải tư
76223
89249
44721
75570
37754
29133
06653
Giải năm
6463
Giải sáu
5370
4084
0075
Giải bảy
258
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,7201,7,8
0,21 
 21,3
2,3,5,633,8
5,849
750,3,4,6
8
563
0702,5
0,3,584
49 
 
Ngày: 12/12/2010
XSKH
Giải ĐB
94364
Giải nhất
16101
Giải nhì
98421
Giải ba
20843
96989
Giải tư
05917
18561
81086
84855
25313
27983
24694
Giải năm
7764
Giải sáu
2714
0913
2221
Giải bảy
866
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,22,6132,4,7
 212
12,4,83 
1,62,943
555
6,861,42,6
17 
 83,6,9
0,894