|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
346952 |
Giải nhất |
91393 |
Giải nhì |
35163 |
Giải ba |
61260 68451 |
Giải tư |
30138 38799 51019 23036 13295 06057 67400 |
Giải năm |
4375 |
Giải sáu |
3604 6964 9813 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 3,5,9 | 5 | 2 | | 1,6,9 | 3 | 6,8 | 0,6 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 1,2,7 | 3 | 6 | 0,3,4 | 5,9 | 7 | 5 | 3 | 8 | | 1,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
983551 |
Giải nhất |
87932 |
Giải nhì |
16692 |
Giải ba |
46644 09399 |
Giải tư |
49898 27823 09483 22238 24306 80403 42019 |
Giải năm |
1892 |
Giải sáu |
7719 0132 0351 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,6 | 52 | 1 | 92 | 32,92 | 2 | 3 | 0,2,8 | 3 | 22,8 | 4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 12 | 0 | 6 | | | 7 | | 3,9 | 8 | 3 | 12,9 | 9 | 22,5,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
071656 |
Giải nhất |
06257 |
Giải nhì |
78718 |
Giải ba |
82389 86726 |
Giải tư |
60435 58409 25087 75455 92805 24742 41885 |
Giải năm |
8009 |
Giải sáu |
1846 6644 1221 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,92 | 2 | 1 | 8 | 4 | 2 | 1,62 | | 3 | 5 | 4 | 4 | 2,4,6 | 0,3,5,8 | 5 | 5,6,7 | 0,22,4,5 | 6 | | 5,8 | 7 | | 1 | 8 | 5,7,9 | 02,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
244044 |
Giải nhất |
16183 |
Giải nhì |
41668 |
Giải ba |
71564 08374 |
Giải tư |
27311 74130 75445 59274 64621 88095 55505 |
Giải năm |
6493 |
Giải sáu |
7335 6648 2784 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 0,5 | 4,6,72,8 | 4 | 4,5,8 | 0,3,4,9 | 5 | | 6,7 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 42,6 | 4,6 | 8 | 3,4 | | 9 | 3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
083769 |
Giải nhất |
59791 |
Giải nhì |
30839 |
Giải ba |
69454 40033 |
Giải tư |
64741 19750 88402 65202 41751 69409 02194 |
Giải năm |
9040 |
Giải sáu |
8575 1692 7684 |
Giải bảy |
398 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 22,9 | 4,5,9 | 1 | | 02,9 | 2 | | 3 | 3 | 3,9 | 5,8,9 | 4 | 0,1 | 7,8 | 5 | 0,1,4 | | 6 | 9 | | 7 | 5 | 9 | 8 | 4,5 | 0,3,6 | 9 | 1,2,4,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
307517 |
Giải nhất |
59772 |
Giải nhì |
67099 |
Giải ba |
17575 23979 |
Giải tư |
06426 38994 45228 37701 81210 68371 96574 |
Giải năm |
7769 |
Giải sáu |
4588 6004 0016 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,7 | 1 | 0,3,6,7 | 2,7 | 2 | 2,6,8 | 1 | 3 | | 0,7,9 | 4 | | 7 | 5 | | 1,2 | 6 | 9 | 1 | 7 | 1,2,4,5 9 | 2,8 | 8 | 8 | 6,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
157623 |
Giải nhất |
91145 |
Giải nhì |
00141 |
Giải ba |
98739 48130 |
Giải tư |
43107 48731 81022 93643 42820 58850 44727 |
Giải năm |
4655 |
Giải sáu |
3188 2357 9837 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 72,9 | 3,4 | 1 | | 2 | 2 | 0,2,3,7 | 2,4 | 3 | 0,1,7,9 | | 4 | 1,3,5 | 4,5 | 5 | 0,5,7 | | 6 | | 02,2,3,5 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 0,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|