|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
109970 |
Giải nhất |
30413 |
Giải nhì |
48882 |
Giải ba |
61448 10473 |
Giải tư |
48054 99686 32112 52197 59183 17965 93960 |
Giải năm |
8794 |
Giải sáu |
4644 2479 6395 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | | 1 | 2,3 | 1,82 | 2 | | 1,4,7,8 | 3 | | 4,5,9 | 4 | 3,4,8 | 6,9 | 5 | 4 | 8 | 6 | 0,5 | 9 | 7 | 0,3,9 | 4 | 8 | 22,3,6 | 7 | 9 | 4,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
759010 |
Giải nhất |
82173 |
Giải nhì |
27953 |
Giải ba |
62420 56461 |
Giải tư |
88159 62653 20754 51246 62272 43488 17270 |
Giải năm |
5610 |
Giải sáu |
1957 4097 5786 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,7 | 0 | | 6 | 1 | 02,2 | 1,7 | 2 | 0 | 52,7 | 3 | | 5 | 4 | 6 | 7 | 5 | 32,4,7,9 | 4,8 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 0,2,3,5 | 8 | 8 | 6,8 | 5 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
244331 |
Giải nhất |
80581 |
Giải nhì |
36332 |
Giải ba |
73343 05403 |
Giải tư |
70705 80940 11236 84354 78229 88751 80619 |
Giải năm |
1721 |
Giải sáu |
4048 9299 4923 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5 | 2,3,5,8 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1,3,9 | 0,2,4 | 3 | 1,2,6 | 5 | 4 | 0,3,8 | 0,6 | 5 | 1,4,8 | 3 | 6 | 5 | | 7 | | 4,5 | 8 | 1 | 1,2,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
726237 |
Giải nhất |
88144 |
Giải nhì |
05558 |
Giải ba |
53555 23787 |
Giải tư |
03065 48888 72766 64891 07554 76790 26569 |
Giải năm |
6384 |
Giải sáu |
0954 9843 4116 |
Giải bảy |
871 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 7,9 | 1 | 6 | | 2 | 9 | 4 | 3 | 7 | 4,52,8 | 4 | 3,4 | 5,6 | 5 | 42,5,8 | 1,6 | 6 | 5,6,9 | 3,8 | 7 | 1 | 5,8 | 8 | 4,7,8 | 2,6 | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
662841 |
Giải nhất |
05073 |
Giải nhì |
45324 |
Giải ba |
94783 06854 |
Giải tư |
44635 63712 21310 03222 24416 18951 12046 |
Giải năm |
6991 |
Giải sáu |
5765 3105 6121 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 2,4,5,9 | 1 | 0,2,6 | 1,2 | 2 | 1,2,4,8 | 7,8 | 3 | 5,7 | 2,5 | 4 | 1,6 | 0,3,6 | 5 | 1,4 | 1,4 | 6 | 5 | 3 | 7 | 3 | 2 | 8 | 3 | | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
952908 |
Giải nhất |
96709 |
Giải nhì |
20374 |
Giải ba |
99287 26147 |
Giải tư |
93583 03833 91798 33105 94964 68047 88644 |
Giải năm |
7041 |
Giải sáu |
5887 1285 8576 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8,9 | 4 | 1 | | 0 | 2 | | 3,8 | 3 | 3 | 4,6,7,9 | 4 | 1,4,72 | 0,8 | 5 | | 7 | 6 | 4 | 42,82 | 7 | 4,6 | 0,9 | 8 | 3,5,72 | 0 | 9 | 4,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
137075 |
Giải nhất |
28595 |
Giải nhì |
10483 |
Giải ba |
41157 61946 |
Giải tư |
46647 23999 86120 82862 73301 42507 81300 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
9563 4736 5788 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,7 | 0,1 | 1 | 1 | 62 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 6 | | 4 | 6,7 | 7,9 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | 22,3 | 0,4,5 | 7 | 5 | 8 | 8 | 3,8 | 92 | 9 | 5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|