|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
82803 |
Giải nhất |
19529 |
Giải nhì |
09889 |
Giải ba |
02295 87565 |
Giải tư |
96499 68528 27075 79210 13373 41433 62959 |
Giải năm |
3744 |
Giải sáu |
1446 4578 5670 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | | 1 | 0 | | 2 | 8,9 | 0,3,7,9 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 4,6 | 3,6,7,9 | 5 | 9 | 4 | 6 | 5 | | 7 | 0,3,5,8 | 2,7 | 8 | 9 | 2,5,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
043053 |
Giải nhất |
71518 |
Giải nhì |
95777 |
Giải ba |
26662 25901 |
Giải tư |
56237 98191 75927 84764 65065 91039 67218 |
Giải năm |
0803 |
Giải sáu |
8627 5891 6475 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3 | 0,92 | 1 | 82 | 6 | 2 | 72 | 0,5 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | | 6,7 | 5 | 0,3,8 | | 6 | 2,4,5 | 22,3,7 | 7 | 5,7 | 12,5 | 8 | | 3 | 9 | 12 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
00847 |
Giải nhất |
12617 |
Giải nhì |
67731 |
Giải ba |
92799 94503 |
Giải tư |
67989 89954 27211 16288 62792 94630 82221 |
Giải năm |
2585 |
Giải sáu |
3103 5667 6645 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32 | 1,2,3,4 | 1 | 1,7 | 9 | 2 | 1 | 02 | 3 | 0,1,5 | 5 | 4 | 1,5,7 | 3,4,8 | 5 | 4 | | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | | 8 | 8 | 5,8,9 | 8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
768725 |
Giải nhất |
96095 |
Giải nhì |
64626 |
Giải ba |
36600 24186 |
Giải tư |
59749 89554 59736 28070 48296 85405 01161 |
Giải năm |
7181 |
Giải sáu |
6478 7315 9667 |
Giải bảy |
775 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,5 | 6,8 | 1 | 5 | | 2 | 5,6 | | 3 | 6 | 5 | 4 | 9 | 0,1,2,7 9 | 5 | 4 | 2,3,8,9 | 6 | 0,1,7 | 6 | 7 | 0,5,8 | 7 | 8 | 1,6 | 4 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
008552 |
Giải nhất |
98320 |
Giải nhì |
53558 |
Giải ba |
19325 75275 |
Giải tư |
53158 81052 49049 61325 56725 83634 33044 |
Giải năm |
2142 |
Giải sáu |
3431 7995 1197 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3 | 1 | | 4,52 | 2 | 0,53 | 3 | 3 | 1,3,4 | 3,4 | 4 | 2,4,9 | 23,7,92 | 5 | 22,82 | | 6 | | 9 | 7 | 5 | 52 | 8 | | 4 | 9 | 52,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
82824 |
Giải nhất |
82602 |
Giải nhì |
99068 |
Giải ba |
34307 70390 |
Giải tư |
58244 90428 30272 73931 11771 92865 28134 |
Giải năm |
7407 |
Giải sáu |
2174 9200 8258 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,72 | 3,6,7 | 1 | | 0,7 | 2 | 4,8 | | 3 | 1,4 | 2,3,4,7 | 4 | 4 | 6 | 5 | 8,9 | | 6 | 1,5,8 | 02 | 7 | 1,2,4 | 2,5,6 | 8 | | 5 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
12896 |
Giải nhất |
39370 |
Giải nhì |
70690 |
Giải ba |
27924 26600 |
Giải tư |
89944 20698 40864 41647 33598 29907 15005 |
Giải năm |
8503 |
Giải sáu |
5454 4378 4632 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,9 | 0 | 0,3,5,7 | | 1 | | 3 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2,4 | 2,3,4,5 6 | 4 | 4,7 | 0 | 5 | 4 | 9 | 6 | 0,4 | 0,4 | 7 | 0,8 | 7,92 | 8 | | | 9 | 0,6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|