|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
50154 |
Giải nhất |
59983 |
Giải nhì |
60403 |
Giải ba |
21104 42691 |
Giải tư |
19842 09501 83089 44767 86628 79704 97262 |
Giải năm |
0917 |
Giải sáu |
5351 6556 9458 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,42 | 0,5,9 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 8 | 0,8 | 3 | | 02,5,9 | 4 | 2 | | 5 | 1,4,6,8 | 5 | 6 | 0,2,7 | 1,6 | 7 | | 2,5 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
708560 |
Giải nhất |
59850 |
Giải nhì |
86223 |
Giải ba |
41523 41616 |
Giải tư |
78700 77242 12532 76931 49000 48466 40629 |
Giải năm |
0946 |
Giải sáu |
2450 6561 6584 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,52,6 | 0 | 02 | 3,6 | 1 | 6 | 3,4 | 2 | 32,9 | 22 | 3 | 1,2,7 | 8 | 4 | 2,6 | | 5 | 02 | 1,4,6 | 6 | 0,1,6,7 | 3,6 | 7 | | | 8 | 4 | 2 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
72981 |
Giải nhất |
49520 |
Giải nhì |
68938 |
Giải ba |
61052 67570 |
Giải tư |
18723 21755 49375 23935 20537 58642 97287 |
Giải năm |
4167 |
Giải sáu |
4539 8438 9413 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 8 | 1 | 3 | 4,5 | 2 | 0,3 | 1,2,3 | 3 | 3,5,7,82 9 | | 4 | 2 | 3,5,7 | 5 | 2,5 | | 6 | 7 | 3,6,82 | 7 | 0,5 | 32 | 8 | 1,72 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
335336 |
Giải nhất |
54140 |
Giải nhì |
90551 |
Giải ba |
31455 92320 |
Giải tư |
61539 32606 70860 63196 04149 34541 36534 |
Giải năm |
2636 |
Giải sáu |
2199 3497 6983 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 6 | 4,5 | 1 | | | 2 | 0 | 8 | 3 | 4,62,9 | 3 | 4 | 0,1,9 | 5 | 5 | 1,5,6 | 0,32,5,9 | 6 | 0 | 9 | 7 | | 8 | 8 | 3,8 | 3,4,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
305955 |
Giải nhất |
39911 |
Giải nhì |
84918 |
Giải ba |
99148 30045 |
Giải tư |
02747 28270 92995 23144 55587 17202 81505 |
Giải năm |
8812 |
Giải sáu |
9649 2351 4689 |
Giải bảy |
934 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5 | 1,5 | 1 | 1,2,8 | 0,1 | 2 | | | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 4,5,7,8 9 | 0,4,5,9 | 5 | 1,5 | | 6 | 4 | 4,8 | 7 | 0 | 1,4 | 8 | 7,9 | 4,8 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
05420 |
Giải nhất |
41645 |
Giải nhì |
85515 |
Giải ba |
36275 74639 |
Giải tư |
98675 70511 14983 27203 55150 53124 24525 |
Giải năm |
5570 |
Giải sáu |
8919 1381 8445 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,7 | 0 | 3 | 1,8 | 1 | 1,5,9 | 3 | 2 | 0,4,5 | 0,8 | 3 | 0,2,9 | 2 | 4 | 52 | 1,2,42,72 | 5 | 0 | | 6 | | | 7 | 0,52 | | 8 | 1,3 | 1,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
14192 |
Giải nhất |
84034 |
Giải nhì |
09806 |
Giải ba |
03771 71974 |
Giải tư |
86782 51781 21090 02479 20814 99022 28240 |
Giải năm |
7325 |
Giải sáu |
2511 4682 9986 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6 | 1,7,8 | 1 | 1,4 | 2,82,9 | 2 | 2,5 | | 3 | 4 | 1,3,5,7 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | 4 | 0,8 | 6 | | | 7 | 1,4,9 | | 8 | 1,22,6 | 4,7 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|