|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
220131 |
Giải nhất |
83310 |
Giải nhì |
35038 |
Giải ba |
14155 81015 |
Giải tư |
92618 49761 58640 61265 72817 99865 86789 |
Giải năm |
4833 |
Giải sáu |
9776 6870 1827 |
Giải bảy |
074 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | | 3,62 | 1 | 0,5,7,8 | | 2 | 7 | 3 | 3 | 1,3,8 | 7 | 4 | 0 | 1,5,62 | 5 | 5 | 7 | 6 | 12,52 | 1,2 | 7 | 0,4,6 | 1,3 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
754444 |
Giải nhất |
60248 |
Giải nhì |
66082 |
Giải ba |
18588 53076 |
Giải tư |
92259 36900 70293 03542 34908 32420 81748 |
Giải năm |
9446 |
Giải sáu |
5294 7712 3281 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,8 | 8 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 02 | 9 | 3 | | 4,9 | 4 | 2,4,5,6 82 | 4 | 5 | 9 | 4,7 | 6 | | | 7 | 6 | 0,42,8 | 8 | 1,2,8 | 5 | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
056533 |
Giải nhất |
31822 |
Giải nhì |
35299 |
Giải ba |
53566 79115 |
Giải tư |
40292 15292 81621 93121 45575 87747 34889 |
Giải năm |
0533 |
Giải sáu |
5923 3983 4201 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,22 | 1 | 5 | 2,92 | 2 | 12,2,3 | 2,32,5,8 | 3 | 32 | | 4 | 6,7 | 1,7 | 5 | 3 | 4,6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 5 | | 8 | 3,9 | 8,9 | 9 | 22,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
302130 |
Giải nhất |
35116 |
Giải nhì |
14726 |
Giải ba |
23309 50131 |
Giải tư |
58831 75199 85897 69243 47471 53269 23817 |
Giải năm |
5805 |
Giải sáu |
6814 4014 4422 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,9 | 32,7 | 1 | 42,6,7,8 | 2 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 0,12 | 12 | 4 | 3 | 0,9 | 5 | | 1,2 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 1 | 1 | 8 | | 0,6,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
043467 |
Giải nhất |
38734 |
Giải nhì |
99562 |
Giải ba |
93643 01296 |
Giải tư |
54351 12849 54352 10151 16215 46183 69552 |
Giải năm |
5776 |
Giải sáu |
5387 6507 8270 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 52,9 | 1 | 5 | 52,6 | 2 | | 4,8 | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 3,9 | 1,3 | 5 | 12,22 | 7,9 | 6 | 2,7 | 0,6,8 | 7 | 0,6 | | 8 | 3,7 | 4 | 9 | 1,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
793105 |
Giải nhất |
17640 |
Giải nhì |
03269 |
Giải ba |
57207 70355 |
Giải tư |
65798 85507 26712 92901 07534 34651 60625 |
Giải năm |
9643 |
Giải sáu |
2824 3763 6517 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,72 | 0,5 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 4,5 | 4,6 | 3 | 4,5,6 | 2,3 | 4 | 0,3 | 0,2,3,5 | 5 | 1,5 | 3 | 6 | 3,9 | 02,1 | 7 | | 9 | 8 | | 6 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
398255 |
Giải nhất |
33316 |
Giải nhì |
36139 |
Giải ba |
23566 95700 |
Giải tư |
63053 62814 36242 83237 23667 53888 57746 |
Giải năm |
2650 |
Giải sáu |
8785 5382 2882 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | | 1 | 4,62 | 4,82 | 2 | | 5 | 3 | 7,9 | 1 | 4 | 2,6 | 5,8 | 5 | 0,3,5 | 12,4,6 | 6 | 6,7,8 | 3,6 | 7 | | 6,8 | 8 | 22,5,8 | 3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
251274 |
Giải nhất |
61046 |
Giải nhì |
66092 |
Giải ba |
80783 31976 |
Giải tư |
72100 53172 31558 57791 28639 55863 11059 |
Giải năm |
0066 |
Giải sáu |
1388 1699 7687 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | | 7,9 | 2 | | 6,8 | 3 | 7,9 | 7 | 4 | 6 | 7 | 5 | 8,9 | 4,6,7 | 6 | 3,6 | 3,8 | 7 | 2,4,5,6 | 5,8 | 8 | 3,7,8 | 3,5,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|