|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
890812 |
Giải nhất |
96432 |
Giải nhì |
34156 |
Giải ba |
39175 43730 |
Giải tư |
03861 93251 00205 64900 58346 55649 83780 |
Giải năm |
7813 |
Giải sáu |
0320 7657 7824 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,5 | 5,6 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 0,4 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 4 | 6,9 | 0,7 | 5 | 1,6,7,8 | 4,5 | 6 | 1 | 5,8 | 7 | 5 | 5 | 8 | 0,7 | 4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
642886 |
Giải nhất |
67929 |
Giải nhì |
08335 |
Giải ba |
12807 33238 |
Giải tư |
06380 80479 99361 85774 31343 09741 99974 |
Giải năm |
0617 |
Giải sáu |
8003 1080 2636 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,7 | 4,6 | 1 | 7 | | 2 | 5,9 | 0,4 | 3 | 5,6,82 | 72 | 4 | 1,3 | 2,3 | 5 | | 3,8 | 6 | 1 | 0,1 | 7 | 42,9 | 32 | 8 | 02,6 | 2,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
311574 |
Giải nhất |
06893 |
Giải nhì |
42382 |
Giải ba |
24273 66186 |
Giải tư |
44887 67288 20909 01274 68519 58376 80108 |
Giải năm |
5441 |
Giải sáu |
3460 8992 8661 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8,9 | 4,6 | 1 | 9 | 8,9 | 2 | | 7,9 | 3 | | 72 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | | 7,8 | 6 | 0,1 | 8 | 7 | 3,42,6 | 0,8 | 8 | 2,5,6,7 8 | 0,1,4 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
885385 |
Giải nhất |
45264 |
Giải nhì |
43846 |
Giải ba |
48388 86830 |
Giải tư |
60036 82518 19293 84546 27510 56420 82350 |
Giải năm |
4424 |
Giải sáu |
8287 7318 7814 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,5 | 0 | | 6 | 1 | 02,4,82 | | 2 | 0,4 | 9 | 3 | 0,6 | 1,2,6 | 4 | 62 | 8 | 5 | 0 | 3,42 | 6 | 1,4 | 8 | 7 | | 12,8 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
482640 |
Giải nhất |
96532 |
Giải nhì |
58361 |
Giải ba |
20207 94442 |
Giải tư |
71352 61287 58935 19179 23761 35757 46746 |
Giải năm |
3731 |
Giải sáu |
3920 0289 7210 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 7 | 3,62,7 | 1 | 0 | 3,4,52 | 2 | 0 | | 3 | 1,2,5 | | 4 | 0,2,6 | 3 | 5 | 22,7 | 4 | 6 | 12 | 0,5,8 | 7 | 1,9 | | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
483346 |
Giải nhất |
84875 |
Giải nhì |
58815 |
Giải ba |
49994 09826 |
Giải tư |
97951 66337 28500 25805 85073 02329 14597 |
Giải năm |
0469 |
Giải sáu |
5520 2559 9893 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 5 | | 2 | 0,6,9 | 3,7,9 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | 6 | 0,1,5,7 | 5 | 1,5,9 | 2,4 | 6 | 9 | 3,9 | 7 | 3,5 | | 8 | | 2,5,6 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
984853 |
Giải nhất |
32541 |
Giải nhì |
84117 |
Giải ba |
84322 22003 |
Giải tư |
83558 83866 89733 67724 68573 93626 59939 |
Giải năm |
2688 |
Giải sáu |
1344 1017 1554 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 4 | 1 | 72 | 2 | 2 | 2,4,6 | 0,3,5,7 | 3 | 3,9 | 0,2,4,5 8 | 4 | 1,4 | | 5 | 3,4,8 | 2,6 | 6 | 6 | 12 | 7 | 3 | 5,8 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|