|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
099891 |
Giải nhất |
81243 |
Giải nhì |
19013 |
Giải ba |
92415 13706 |
Giải tư |
68279 78609 25438 16305 78758 18623 73651 |
Giải năm |
7719 |
Giải sáu |
0406 4176 0745 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,63,9 | 5,6,9 | 1 | 3,5,9 | | 2 | 3 | 1,2,4 | 3 | 8 | | 4 | 3,5 | 0,1,4 | 5 | 1,8 | 03,7 | 6 | 1 | | 7 | 6,9 | 3,5 | 8 | | 0,1,7 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
788346 |
Giải nhất |
60557 |
Giải nhì |
81651 |
Giải ba |
62734 28008 |
Giải tư |
14386 23169 30326 15480 32877 19281 55248 |
Giải năm |
8339 |
Giải sáu |
4257 3839 0870 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 2,8 | 5,8 | 1 | | 0 | 2 | 6 | | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 6,8 | | 5 | 1,72 | 2,4,8 | 6 | 9 | 52,7 | 7 | 0,7 | 0,4 | 8 | 02,1,6 | 32,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
659511 |
Giải nhất |
12385 |
Giải nhì |
84922 |
Giải ba |
06778 64663 |
Giải tư |
92911 62216 79388 89750 37606 34432 95925 |
Giải năm |
7541 |
Giải sáu |
9496 5326 9775 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,7 | 12,4 | 1 | 12,6 | 2,3,4 | 2 | 2,5,6 | 6 | 3 | 2 | | 4 | 1,2 | 2,7,8 | 5 | 0 | 0,1,2,9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 5,8 | 7,8 | 8 | 5,8 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
369587 |
Giải nhất |
04647 |
Giải nhì |
09507 |
Giải ba |
06442 34730 |
Giải tư |
46440 30102 97954 93928 03093 45907 42668 |
Giải năm |
1867 |
Giải sáu |
1301 9986 6766 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,22,72 | 0 | 1 | | 02,4 | 2 | 8 | 9 | 3 | 0,4 | 3,5 | 4 | 0,2,7 | | 5 | 4 | 6,8 | 6 | 6,7,8 | 02,4,6,8 | 7 | | 2,6 | 8 | 6,7 | | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
380542 |
Giải nhất |
86292 |
Giải nhì |
50109 |
Giải ba |
89791 34009 |
Giải tư |
36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 |
Giải năm |
5169 |
Giải sáu |
0353 6871 0469 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 92 | 7,9 | 1 | | 42,92 | 2 | | 5 | 3 | | | 4 | 22 | | 5 | 3,6 | 5,8 | 6 | 92 | | 7 | 0,1 | 8,9 | 8 | 0,6,8,9 | 02,62,8 | 9 | 1,22,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
619438 |
Giải nhất |
14043 |
Giải nhì |
12214 |
Giải ba |
17607 07270 |
Giải tư |
35055 29779 06604 26718 55976 68907 81159 |
Giải năm |
8871 |
Giải sáu |
8110 3883 4278 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,72 | 7 | 1 | 0,4,8 | | 2 | | 4,6,8 | 3 | 8 | 0,1 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 3 | 02,8 | 7 | 0,1,6,8 9 | 1,3,7 | 8 | 3,7 | 5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
364910 |
Giải nhất |
12062 |
Giải nhì |
25191 |
Giải ba |
20542 01290 |
Giải tư |
38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 |
Giải năm |
9126 |
Giải sáu |
9883 9078 3697 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 1,8 | 0,92 | 1 | 0 | 4,6,9 | 2 | 6 | 8 | 3 | 6 | 5,9 | 4 | 2 | | 5 | 4 | 2,3 | 6 | 2 | 9 | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 02,12,2,4 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|