|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
546932 |
Giải nhất |
24257 |
Giải nhì |
03211 |
Giải ba |
52050 31558 |
Giải tư |
03983 95712 31244 38051 38423 48012 83737 |
Giải năm |
3278 |
Giải sáu |
0407 6613 6585 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1,5,7 | 1 | 1,22,3 | 12,3 | 2 | 3 | 1,2,8 | 3 | 2,7 | 42 | 4 | 42 | 8 | 5 | 0,1,7,8 | | 6 | | 0,3,5 | 7 | 1,8 | 5,7 | 8 | 3,5 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
794547 |
Giải nhất |
50756 |
Giải nhì |
86523 |
Giải ba |
34044 68628 |
Giải tư |
40256 64728 20026 53218 64832 06076 78567 |
Giải năm |
6767 |
Giải sáu |
7045 3934 4009 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | | 1 | 8 | 3 | 2 | 3,6,82 | 2,6 | 3 | 2,4 | 3,4 | 4 | 4,5,7 | 0,4 | 5 | 62 | 2,52,7 | 6 | 3,72 | 4,62 | 7 | 6 | 1,22 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
987289 |
Giải nhất |
35758 |
Giải nhì |
86299 |
Giải ba |
66693 85861 |
Giải tư |
18601 51838 31379 18068 08037 96456 85296 |
Giải năm |
0585 |
Giải sáu |
1444 8613 9351 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,5,6 | 1 | 3 | 9 | 2 | | 1,6,9 | 3 | 7,8 | 4 | 4 | 4 | 8 | 5 | 1,6,8 | 5,9 | 6 | 1,3,8 | 3 | 7 | 9 | 3,5,6 | 8 | 5,9 | 7,8,9 | 9 | 2,3,6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
368782 |
Giải nhất |
56272 |
Giải nhì |
21246 |
Giải ba |
12471 48888 |
Giải tư |
83782 28321 04488 18292 92912 19378 74380 |
Giải năm |
5950 |
Giải sáu |
0537 9445 7564 |
Giải bảy |
130 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | | 2,7 | 1 | 2,7 | 1,7,82,9 | 2 | 1 | | 3 | 0,7 | 6 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0 | 4 | 6 | 4 | 1,3 | 7 | 1,2,8 | 7,82 | 8 | 0,22,82 | | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
565937 |
Giải nhất |
99682 |
Giải nhì |
37544 |
Giải ba |
39537 92742 |
Giải tư |
77264 07833 05533 63664 90898 93243 12624 |
Giải năm |
6259 |
Giải sáu |
7801 8746 8220 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | | 4,8 | 2 | 0,4 | 33,4 | 3 | 33,72 | 2,42,62 | 4 | 2,3,42,6 | | 5 | 9 | 4 | 6 | 42 | 32 | 7 | | 9 | 8 | 2 | 5 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
339581 |
Giải nhất |
14046 |
Giải nhì |
29993 |
Giải ba |
75680 75638 |
Giải tư |
73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 |
Giải năm |
4937 |
Giải sáu |
5946 8454 1897 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,8 | 8 | 1 | 9 | 7 | 2 | | 9 | 3 | 7,8 | 0,5,8 | 4 | 5,62 | 4 | 5 | 4,9 | 42 | 6 | 0,8 | 3,9 | 7 | 2 | 0,3,6 | 8 | 0,1,4 | 1,5 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
773793 |
Giải nhất |
51629 |
Giải nhì |
63707 |
Giải ba |
39187 42500 |
Giải tư |
13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 |
Giải năm |
1785 |
Giải sáu |
4672 0685 3683 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,7 | 2 | 1 | | 7 | 2 | 1,93 | 0,8,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 83 | 5 | 7 | | 6 | | 0,4,5,8 | 7 | 2 | 8 | 8 | 3,53,7,8 | 23 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
059075 |
Giải nhất |
67249 |
Giải nhì |
63755 |
Giải ba |
49002 04413 |
Giải tư |
13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 |
Giải năm |
0753 |
Giải sáu |
5565 0700 9809 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 3 | 1 | 3,62,8 | 0,4,9 | 2 | | 1,5 | 3 | 1,5,6 | | 4 | 2,6,9 | 3,5,6,7 | 5 | 3,5 | 12,3,4 | 6 | 5 | | 7 | 5 | 1 | 8 | | 0,4 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|