|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
092437 |
Giải nhất |
82387 |
Giải nhì |
77491 |
Giải ba |
31097 31438 |
Giải tư |
80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 |
Giải năm |
0250 |
Giải sáu |
8813 8701 6269 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1 | 0,5,9 | 1 | 3 | 6,7 | 2 | | 1,4 | 3 | 7,8 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0,1,6 | 5 | 6 | 2,9 | 3,7,8,9 | 7 | 0,2,7 | 3 | 8 | 52,7 | 6 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
440711 |
Giải nhất |
91712 |
Giải nhì |
80468 |
Giải ba |
51180 35237 |
Giải tư |
12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 |
Giải năm |
1793 |
Giải sáu |
7351 7821 4286 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,22,3,5 7 | 1 | 1,2,3,9 | 1 | 2 | 12 | 1,6,9 | 3 | 1,7 | 4 | 4 | 4 | | 5 | 1 | 6,7,8 | 6 | 3,6,8 | 3 | 7 | 1,6 | 6 | 8 | 0,6 | 1 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
160089 |
Giải nhất |
67617 |
Giải nhì |
54684 |
Giải ba |
76929 62417 |
Giải tư |
37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 |
Giải năm |
5090 |
Giải sáu |
2147 4132 5399 |
Giải bảy |
093 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | | 1 | 4,72 | 3 | 2 | 9 | 6,9 | 3 | 2 | 1,8,9 | 4 | 7 | 8 | 5 | | 0 | 6 | 0,3 | 12,4,8 | 7 | | | 8 | 4,5,7,9 | 2,8,92 | 9 | 0,3,4,92 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
226236 |
Giải nhất |
98557 |
Giải nhì |
92201 |
Giải ba |
13344 18289 |
Giải tư |
41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 |
Giải năm |
5556 |
Giải sáu |
2030 1948 0308 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 0 | 4,82 | 2 | 7,9 | | 3 | 0,6 | 4,5 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 4,6,7 | 3,5 | 6 | | 2,5 | 7 | | 0,4,9 | 8 | 22,9 | 2,8 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
186234 |
Giải nhất |
25404 |
Giải nhì |
80329 |
Giải ba |
43626 77820 |
Giải tư |
99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
Giải năm |
0929 |
Giải sáu |
6429 4187 8946 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | | 1 | 3,7 | 0,2 | 2 | 0,2,6,93 | 1,3,9 | 3 | 3,4 | 0,3,9 | 4 | 6 | | 5 | | 2,4 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | | 8 | 8 | 7,8 | 23 | 9 | 3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
222739 |
Giải nhất |
78924 |
Giải nhì |
33569 |
Giải ba |
22553 52242 |
Giải tư |
35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 |
Giải năm |
8605 |
Giải sáu |
5190 9159 7228 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | | 1 | 4 | 2,4,5 | 2 | 2,4,82 | 5 | 3 | 9 | 1,2,5 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 2,3,4,9 | 8 | 6 | 9 | 4,9 | 7 | | 0,22 | 8 | 6 | 3,5,6 | 9 | 0,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
510329 |
Giải nhất |
62357 |
Giải nhì |
62729 |
Giải ba |
87194 84916 |
Giải tư |
46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 |
Giải năm |
9220 |
Giải sáu |
6462 0999 5510 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 7 | 1 | 0,6 | 6,8,9 | 2 | 0,6,94 | | 3 | 4 | 3,9 | 4 | | | 5 | 7 | 1,2,9 | 6 | 2,8 | 5 | 7 | 1 | 6 | 8 | 2 | 24,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
489906 |
Giải nhất |
63447 |
Giải nhì |
65076 |
Giải ba |
37467 28274 |
Giải tư |
04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 |
Giải năm |
5772 |
Giải sáu |
9973 0438 4312 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6 | 7 | 1 | 2,7 | 1,6,7 | 2 | | 5,7 | 3 | 82,9 | 7 | 4 | 7 | | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 2,7 | 1,4,6 | 7 | 0,1,2,3 4,6 | 32 | 8 | 0 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|