|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
300958 |
Giải nhất |
76859 |
Giải nhì |
81793 |
Giải ba |
55223 19609 |
Giải tư |
01552 69912 90010 94679 52770 19990 63439 |
Giải năm |
3199 |
Giải sáu |
1732 9659 3835 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 9 | | 1 | 0,2 | 1,3,5 | 2 | 3 | 2,6,9 | 3 | 2,5,9 | | 4 | | 3 | 5 | 2,6,8,92 | 5 | 6 | 3 | | 7 | 0,9 | 5 | 8 | | 0,3,52,7 9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
144319 |
Giải nhất |
81895 |
Giải nhì |
81438 |
Giải ba |
68188 41306 |
Giải tư |
84284 58945 84303 07741 07794 10316 05379 |
Giải năm |
5930 |
Giải sáu |
0206 0266 6741 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,62 | 42 | 1 | 6,9 | 0 | 2 | | 0 | 3 | 0,8 | 8,9 | 4 | 12,5 | 4,9 | 5 | | 02,1,6 | 6 | 6 | | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 4,8 | 1,7,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
874472 |
Giải nhất |
54948 |
Giải nhì |
98717 |
Giải ba |
84910 68526 |
Giải tư |
56339 51881 89618 20971 96670 99541 73854 |
Giải năm |
0329 |
Giải sáu |
4826 2959 0976 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 0,7,8 | 7 | 2 | 62,9 | 3 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 1,8 | | 5 | 0,4,9 | 22,7 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,2,6 | 1,4 | 8 | 1 | 2,3,5 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
927794 |
Giải nhất |
70661 |
Giải nhì |
26429 |
Giải ba |
09421 76352 |
Giải tư |
56095 96215 67920 16122 05290 20106 67414 |
Giải năm |
7994 |
Giải sáu |
3504 0711 2994 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,6 | 1,2,6 | 1 | 1,4,5 | 2,5 | 2 | 0,1,2,9 | 8 | 3 | | 0,1,93 | 4 | 6 | 1,9 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 1 | | 7 | | | 8 | 3 | 2 | 9 | 0,43,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
581703 |
Giải nhất |
44537 |
Giải nhì |
87428 |
Giải ba |
88800 67444 |
Giải tư |
71913 47430 26212 86900 12641 61852 64326 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
5267 4493 1177 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,32 | 0 | 02,3,7 | 4 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 6,8 | 0,1,9 | 3 | 02,7 | 4 | 4 | 1,4 | | 5 | 2 | 2 | 6 | 7 | 0,3,6,7 9 | 7 | 7 | 2 | 8 | | | 9 | 3,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
557222 |
Giải nhất |
57725 |
Giải nhì |
09941 |
Giải ba |
02485 18132 |
Giải tư |
35786 05733 28286 72704 08587 06503 36270 |
Giải năm |
6888 |
Giải sáu |
6090 3215 6757 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,4 | 4 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 2,5,7 | 0,3 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 1 | 1,2,8 | 5 | 7 | 82 | 6 | | 2,5,8 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 5,62,7,8 | 7 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
536159 |
Giải nhất |
86746 |
Giải nhì |
66953 |
Giải ba |
84465 63051 |
Giải tư |
79706 16574 60764 30958 48404 11460 97285 |
Giải năm |
6344 |
Giải sáu |
1351 8449 8867 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | 52 | 1 | | 6 | 2 | | 5 | 3 | | 0,4,6,7 | 4 | 4,6,9 | 6,8 | 5 | 12,3,8,9 | 0,4 | 6 | 0,2,4,5 7 | 6 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 5,8 | 4,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
805315 |
Giải nhất |
44679 |
Giải nhì |
09073 |
Giải ba |
31697 41770 |
Giải tư |
35844 11516 62685 81898 35229 17521 38860 |
Giải năm |
6261 |
Giải sáu |
0866 8585 3001 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1 | 0,22,6,7 | 1 | 5,6 | | 2 | 12,9 | 7 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 1,82 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,1,6 | 9 | 7 | 0,1,3,9 | 9 | 8 | 52 | 2,7 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|