|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
010649 |
Giải nhất |
20161 |
Giải nhì |
72798 |
Giải ba |
24750 71126 |
Giải tư |
32314 43596 80648 40126 45966 74197 93200 |
Giải năm |
4242 |
Giải sáu |
3066 2759 1916 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4,6 | 4 | 2 | 62 | | 3 | 5 | 1 | 4 | 2,8,9 | 3,6 | 5 | 0,9 | 1,22,62,9 | 6 | 1,5,62 | 9 | 7 | | 4,9 | 8 | | 4,5 | 9 | 6,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
403025 |
Giải nhất |
34324 |
Giải nhì |
74670 |
Giải ba |
43693 50826 |
Giải tư |
24635 57343 20883 15577 46946 80455 61098 |
Giải năm |
8768 |
Giải sáu |
7551 5434 4329 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 5 | 1 | | 0 | 2 | 4,5,6,92 | 4,8,9 | 3 | 4,5 | 2,3 | 4 | 3,6 | 2,3,5 | 5 | 1,5 | 2,4 | 6 | 8 | 7 | 7 | 0,7 | 6,9 | 8 | 3 | 22 | 9 | 3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
988756 |
Giải nhất |
33120 |
Giải nhì |
57380 |
Giải ba |
12240 98020 |
Giải tư |
76964 43199 58533 49264 84182 51379 41316 |
Giải năm |
7382 |
Giải sáu |
2323 1346 8981 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 4,6 | 82 | 2 | 02,3 | 2,3 | 3 | 3 | 1,62 | 4 | 0,6 | | 5 | 1,6 | 1,4,5 | 6 | 42 | | 7 | 9 | | 8 | 0,1,22 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
063023 |
Giải nhất |
35394 |
Giải nhì |
96883 |
Giải ba |
48137 50804 |
Giải tư |
61283 00078 37247 80935 38087 22151 27355 |
Giải năm |
4239 |
Giải sáu |
2429 3363 2710 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4 | 5 | 1 | 0 | | 2 | 32,9 | 22,6,82 | 3 | 5,7,9 | 0,9 | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 1,5 | | 6 | 3 | 3,4,8 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 32,7 | 2,3 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
021136 |
Giải nhất |
32375 |
Giải nhì |
35969 |
Giải ba |
96731 38207 |
Giải tư |
80785 06685 49906 27196 90658 79815 64321 |
Giải năm |
4191 |
Giải sáu |
2502 8556 4051 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,7 | 2,3,5,9 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1,6 | | 4 | | 1,7,82 | 5 | 1,6,8 | 0,3,5,92 | 6 | 9 | 0 | 7 | 3,5 | 5 | 8 | 52 | 6 | 9 | 1,62 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
536511 |
Giải nhất |
98424 |
Giải nhì |
71587 |
Giải ba |
41950 66392 |
Giải tư |
76984 84122 08421 25405 13919 07703 21617 |
Giải năm |
4519 |
Giải sáu |
5783 7610 4157 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,5 | 1,2 | 1 | 0,1,7,92 | 2,8,9 | 2 | 1,2,4 | 0,8 | 3 | | 2,8 | 4 | | 0 | 5 | 0,7 | | 6 | 8 | 1,5,8 | 7 | | 6 | 8 | 2,3,4,7 | 12 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
362426 |
Giải nhất |
42990 |
Giải nhì |
00160 |
Giải ba |
49489 38517 |
Giải tư |
62559 10777 73325 55481 81533 31696 39478 |
Giải năm |
6146 |
Giải sáu |
1184 3025 9403 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 7 | | 2 | 52,6 | 0,3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 6 | 22,9 | 5 | 9 | 2,4,9 | 6 | 0 | 1,7 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 1,4,9 | 5,8 | 9 | 0,5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
314096 |
Giải nhất |
36452 |
Giải nhì |
01721 |
Giải ba |
96488 40822 |
Giải tư |
72105 23791 71073 96728 13337 01795 37507 |
Giải năm |
2974 |
Giải sáu |
4324 5202 7269 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,7 | 2,9 | 1 | | 0,2,5 | 2 | 1,2,4,8 | 7 | 3 | 7 | 2,72 | 4 | | 0,9 | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 9 | 0,3 | 7 | 3,42,6 | 2,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 1,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|