|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
820581 |
Giải nhất |
32414 |
Giải nhì |
63506 |
Giải ba |
58449 66082 |
Giải tư |
12919 05552 97346 88930 78292 63440 38014 |
Giải năm |
6311 |
Giải sáu |
3926 8925 4248 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 6 | 1,8 | 1 | 1,42,9 | 5,6,8,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 0 | 12 | 4 | 0,5,6,8 9 | 2,4 | 5 | 2 | 0,2,4 | 6 | 2 | | 7 | | 4 | 8 | 1,2 | 1,4 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
030553 |
Giải nhất |
01553 |
Giải nhì |
05578 |
Giải ba |
87328 71586 |
Giải tư |
73327 81211 68172 79650 76435 90045 60784 |
Giải năm |
9498 |
Giải sáu |
0832 9335 0104 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2,3,7 | 2 | 2,7,8 | 52 | 3 | 2,52 | 0,8 | 4 | 5 | 32,4 | 5 | 0,32 | 8 | 6 | | 2 | 7 | 2,8 | 2,7,9 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
250770 |
Giải nhất |
82608 |
Giải nhì |
91127 |
Giải ba |
96563 72713 |
Giải tư |
63566 63479 38210 46828 56903 85702 42486 |
Giải năm |
2403 |
Giải sáu |
4821 6668 6688 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,32,8 | 2 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | 1,7,8 | 02,1,6 | 3 | | 9 | 4 | | | 5 | | 6,8 | 6 | 3,6,8 | 2,8 | 7 | 0,9 | 0,2,6,8 | 8 | 6,7,8 | 7 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
278719 |
Giải nhất |
01495 |
Giải nhì |
47547 |
Giải ba |
65288 49359 |
Giải tư |
86249 79621 28177 48700 73348 27037 02269 |
Giải năm |
9825 |
Giải sáu |
0056 4908 6054 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8 | 2 | 1 | 9 | | 2 | 1,5 | | 3 | 7,8 | 5 | 4 | 7,8,9 | 2,9 | 5 | 4,6,9 | 0,5 | 6 | 9 | 3,4,7 | 7 | 7 | 0,3,4,8 | 8 | 8 | 1,4,5,6 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
937126 |
Giải nhất |
37060 |
Giải nhì |
71019 |
Giải ba |
63871 18075 |
Giải tư |
25488 04553 81432 59097 55479 12286 59270 |
Giải năm |
5586 |
Giải sáu |
1127 8997 5713 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 4 | 7 | 1 | 3,9 | 3 | 2 | 6,7 | 1,5 | 3 | 2 | 0 | 4 | | 7 | 5 | 3 | 2,82 | 6 | 0 | 2,92 | 7 | 0,1,5,9 | 8 | 8 | 62,8 | 1,7 | 9 | 0,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
086779 |
Giải nhất |
69997 |
Giải nhì |
32828 |
Giải ba |
90416 28162 |
Giải tư |
31279 64588 30265 51681 91064 81951 34738 |
Giải năm |
8429 |
Giải sáu |
2924 2460 0412 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,8 | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | 4,8,9 | 5,8 | 3 | 8 | 2,6 | 4 | | 6 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | 0,2,4,5 | 9 | 7 | 92 | 2,3,8 | 8 | 1,3,8 | 2,72 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|