|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
102558 |
Giải nhất |
34541 |
Giải nhì |
51940 |
Giải ba |
07521 89395 |
Giải tư |
72716 04719 30135 14399 33256 23646 26930 |
Giải năm |
2356 |
Giải sáu |
5972 9353 8689 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | | 2,4 | 1 | 6,9 | 7 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 0,1,6 | 3,9 | 5 | 3,4,62,8 | 1,4,52 | 6 | | | 7 | 2 | 5 | 8 | 9 | 1,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
793790 |
Giải nhất |
37083 |
Giải nhì |
54256 |
Giải ba |
50772 40690 |
Giải tư |
64676 39080 15901 20461 94469 36195 34087 |
Giải năm |
5320 |
Giải sáu |
1952 6958 8503 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1,3 | 0,6 | 1 | | 3,5,7 | 2 | 0,4 | 0,8 | 3 | 2 | 2 | 4 | | 9 | 5 | 2,6,8 | 5,7 | 6 | 1,9 | 8 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 0,3,7 | 6 | 9 | 02,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
177256 |
Giải nhất |
05402 |
Giải nhì |
56817 |
Giải ba |
27598 18917 |
Giải tư |
86921 47712 35478 89255 99640 82574 94095 |
Giải năm |
3005 |
Giải sáu |
6448 2251 8462 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 2,5 | 1 | 2,72 | 0,1,6 | 2 | 1,9 | 7 | 3 | | 7 | 4 | 0,8 | 0,5,9 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 2 | 12 | 7 | 3,4,8 | 4,7,9 | 8 | | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
452510 |
Giải nhất |
51737 |
Giải nhì |
34169 |
Giải ba |
49097 35339 |
Giải tư |
45440 87030 90177 76840 12921 24602 32992 |
Giải năm |
7710 |
Giải sáu |
2721 0713 7301 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,42 | 0 | 1,2 | 0,22 | 1 | 02,3 | 0,9 | 2 | 12 | 1 | 3 | 0,7,9 | | 4 | 02,7 | | 5 | | | 6 | 9 | 3,4,7,9 | 7 | 7,9 | | 8 | | 3,6,7 | 9 | 2,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
654860 |
Giải nhất |
25601 |
Giải nhì |
75857 |
Giải ba |
14877 53715 |
Giải tư |
24884 12599 20393 86604 85206 83956 10732 |
Giải năm |
0537 |
Giải sáu |
3142 6667 7753 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4,6 | 0 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | | 5,9 | 3 | 2,7 | 0,8 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3,6,7 | 0,5,7,9 | 6 | 0,7 | 3,5,6,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 4 | 9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
791661 |
Giải nhất |
42898 |
Giải nhì |
38389 |
Giải ba |
46923 11283 |
Giải tư |
83952 12684 37176 46530 01048 72436 67580 |
Giải năm |
8028 |
Giải sáu |
0512 9470 9096 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 0,6 | 0,8 | 4 | 8 | | 5 | 2 | 3,7,9 | 6 | 1 | | 7 | 0,1,6 | 2,4,9 | 8 | 0,3,4,9 | 8 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|