|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
236145 |
Giải nhất |
85792 |
Giải nhì |
48175 |
Giải ba |
94993 45198 |
Giải tư |
39488 02853 22053 26409 84040 23542 11459 |
Giải năm |
7549 |
Giải sáu |
6114 1813 8755 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | | 1 | 3,4 | 4,9 | 2 | | 1,52,9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 0,2,5,9 | 4,5,7 | 5 | 32,5,9 | 9 | 6 | | | 7 | 5 | 8,9 | 8 | 8 | 0,3,4,5 | 9 | 2,3,6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
600935 |
Giải nhất |
19729 |
Giải nhì |
31453 |
Giải ba |
47414 52312 |
Giải tư |
35525 78774 08953 00031 85742 20079 41374 |
Giải năm |
2752 |
Giải sáu |
3744 5081 0877 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,4,8 | 1 | 2,4 | 0,1,4,5 | 2 | 5,9 | 52 | 3 | 1,5 | 1,4,72 | 4 | 1,2,4 | 2,3 | 5 | 2,32 | | 6 | | 7 | 7 | 42,7,9 | | 8 | 1 | 2,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
391389 |
Giải nhất |
63275 |
Giải nhì |
48221 |
Giải ba |
59512 27525 |
Giải tư |
80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 |
Giải năm |
8797 |
Giải sáu |
5291 8216 0698 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,7,9 | 1 | 2,5,6,8 | 1,4 | 2 | 1,5 | | 3 | 9 | | 4 | 2,7,9 | 1,2,7 | 5 | 1 | 1 | 6 | | 4,92 | 7 | 1,5 | 1,9 | 8 | 9 | 3,4,8 | 9 | 1,72,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
583247 |
Giải nhất |
59643 |
Giải nhì |
46628 |
Giải ba |
89095 23943 |
Giải tư |
58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
Giải năm |
4848 |
Giải sáu |
9486 5937 8341 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,4,9 | 1 | | 0 | 2 | 1,8 | 42 | 3 | 5,7,8 | | 4 | 1,32,7,8 | 3,9 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 82 | 3,4 | 7 | | 2,3,4,62 | 8 | 6 | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
332069 |
Giải nhất |
25612 |
Giải nhì |
26241 |
Giải ba |
00441 02636 |
Giải tư |
79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 |
Giải năm |
3186 |
Giải sáu |
7695 2437 4842 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 42,5 | 1 | 2,7 | 1,4,5 | 2 | 6,8 | | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | 12,2 | 9 | 5 | 1,2 | 2,3,8 | 6 | 0,9 | 1,3,8 | 7 | | 2,9 | 8 | 6,7 | 6 | 9 | 5,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
130907 |
Giải nhất |
62116 |
Giải nhì |
87295 |
Giải ba |
67612 10703 |
Giải tư |
37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 |
Giải năm |
6157 |
Giải sáu |
7978 5475 0040 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 32,72 | | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | 5 | 02 | 3 | 0,6 | | 4 | 0 | 2,5,7,9 | 5 | 5,7 | 1,3 | 6 | 2 | 02,5,7 | 7 | 5,7,8 | 7 | 8 | | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
616209 |
Giải nhất |
91512 |
Giải nhì |
90125 |
Giải ba |
53741 25120 |
Giải tư |
56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 |
Giải năm |
7322 |
Giải sáu |
5315 9940 7812 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,9 | 0,4 | 1 | 22,5 | 12,2,6 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 0,5 | 4,5 | 4 | 0,1,4,6 | 1,2,3 | 5 | 4 | 4 | 6 | 2 | 72 | 7 | 72 | | 8 | | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|