|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
658396 |
Giải nhất |
80935 |
Giải nhì |
11393 |
Giải ba |
51228 09500 |
Giải tư |
99464 12396 87022 25101 80533 64753 66958 |
Giải năm |
6413 |
Giải sáu |
9875 9617 7050 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 3,7 | 2 | 2 | 2,5,8 | 1,3,5,9 | 3 | 3,5 | 6 | 4 | 9 | 2,3,7 | 5 | 0,3,8 | 92 | 6 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2,5 | 8 | | 4 | 9 | 3,62 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
240422 |
Giải nhất |
63466 |
Giải nhì |
47097 |
Giải ba |
16051 36781 |
Giải tư |
94045 49223 17873 25113 34030 01208 12702 |
Giải năm |
8456 |
Giải sáu |
9186 0200 3353 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2,8 | 5,8 | 1 | 3,8 | 0,2 | 2 | 2,3 | 1,2,5,7 | 3 | 0 | | 4 | 5 | 4 | 5 | 1,3,6 | 5,6,8 | 6 | 6 | 92 | 7 | 3 | 0,1 | 8 | 1,6 | | 9 | 72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
579940 |
Giải nhất |
09777 |
Giải nhì |
84892 |
Giải ba |
25540 59088 |
Giải tư |
83978 81846 67034 91229 71904 17264 83916 |
Giải năm |
4453 |
Giải sáu |
5314 9814 2979 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 4 | | 1 | 42,6 | 9 | 2 | 7,9 | 5 | 3 | 4 | 0,12,3,6 | 4 | 02,6 | | 5 | 3 | 1,4 | 6 | 4 | 2,7 | 7 | 7,82,9 | 72,8 | 8 | 8 | 2,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
124346 |
Giải nhất |
87843 |
Giải nhì |
18024 |
Giải ba |
80304 42339 |
Giải tư |
97213 51891 84212 62459 57041 79783 69462 |
Giải năm |
2931 |
Giải sáu |
2350 5976 1862 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,8 | 3,4,9 | 1 | 2,3 | 1,62 | 2 | 4 | 1,4,8 | 3 | 1,9 | 0,2 | 4 | 1,3,6 | 8 | 5 | 0,9 | 4,7 | 6 | 22 | | 7 | 6 | 0 | 8 | 3,5 | 3,5 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
821499 |
Giải nhất |
93799 |
Giải nhì |
48109 |
Giải ba |
48831 58871 |
Giải tư |
92974 01695 07357 11756 88049 56245 22217 |
Giải năm |
3766 |
Giải sáu |
3296 6616 9535 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,7 | 1 | 6,7 | | 2 | | 4 | 3 | 1,5 | 7 | 4 | 3,5,9 | 3,4,8,9 | 5 | 6,7 | 1,5,6,9 | 6 | 6 | 1,5 | 7 | 1,4 | | 8 | 5 | 0,4,92 | 9 | 5,6,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
845394 |
Giải nhất |
57366 |
Giải nhì |
38010 |
Giải ba |
35201 62660 |
Giải tư |
74927 64244 53478 35256 05378 93565 91095 |
Giải năm |
5788 |
Giải sáu |
2234 9373 7135 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 0 | | 2 | 7 | 7 | 3 | 4,5 | 3,4,9 | 4 | 4 | 3,6,9 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 02,5,6 | 0,2 | 7 | 3,82 | 72,8 | 8 | 8 | | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
555200 |
Giải nhất |
77843 |
Giải nhì |
35292 |
Giải ba |
22595 81925 |
Giải tư |
28696 81026 16944 01876 29127 50295 04143 |
Giải năm |
8844 |
Giải sáu |
4891 8106 4309 |
Giải bảy |
302 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,6,9 | 9 | 1 | | 0,9 | 2 | 5,6,7 | 42 | 3 | | 42 | 4 | 32,42 | 2,92 | 5 | | 0,2,7,9 | 6 | | 2,9 | 7 | 6 | | 8 | | 0 | 9 | 1,2,52,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|