|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
816063 |
Giải nhất |
52550 |
Giải nhì |
78856 |
Giải ba |
31667 62694 |
Giải tư |
93644 30302 92772 69228 75524 52014 10482 |
Giải năm |
9805 |
Giải sáu |
6548 9618 9110 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,5,8 | 2 | 1 | 0,4,8 | 0,7,8 | 2 | 1,4,8 | 6 | 3 | | 1,2,4,9 | 4 | 4,8 | 0 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2 | 0,1,2,4 | 8 | 2 | | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
248992 |
Giải nhất |
15821 |
Giải nhì |
36495 |
Giải ba |
64877 15390 |
Giải tư |
68560 35308 35965 54460 14338 46200 15203 |
Giải năm |
2322 |
Giải sáu |
0444 6687 3205 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,7,9 | 0 | 0,3,5,8 | 2 | 1 | 5 | 2,9 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4 | 0,1,6,9 | 5 | | | 6 | 02,5 | 7,8 | 7 | 0,7 | 0,3 | 8 | 7 | | 9 | 0,2,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
384460 |
Giải nhất |
64698 |
Giải nhì |
92309 |
Giải ba |
96121 36550 |
Giải tư |
86887 02741 77721 26066 75468 15607 24156 |
Giải năm |
4968 |
Giải sáu |
7640 0090 1531 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,9 | 0 | 7,9 | 22,3,4 | 1 | | | 2 | 12 | | 3 | 1,9 | | 4 | 0,1,6 | | 5 | 0,6 | 4,5,6 | 6 | 0,6,82 | 0,8 | 7 | | 62,9 | 8 | 7 | 0,3 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
429695 |
Giải nhất |
76927 |
Giải nhì |
21587 |
Giải ba |
10033 10245 |
Giải tư |
43620 26687 79272 49280 83256 99806 60369 |
Giải năm |
4832 |
Giải sáu |
4983 9418 6585 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 6 | | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 0,7 | 3,8 | 3 | 2,3 | | 4 | 5,9 | 4,8,9 | 5 | 62 | 0,52 | 6 | 9 | 2,82 | 7 | 2 | 1 | 8 | 0,3,5,72 | 4,6 | 9 | 5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
019448 |
Giải nhất |
76554 |
Giải nhì |
21645 |
Giải ba |
73783 55637 |
Giải tư |
55847 56927 97859 31353 82208 23464 96299 |
Giải năm |
3181 |
Giải sáu |
8328 0870 0333 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 3,8 | 1 | | | 2 | 7,8 | 3,5,8 | 3 | 1,3,7 | 5,6 | 4 | 5,7,8 | 4 | 5 | 3,4,9 | 6 | 6 | 4,6 | 2,3,4 | 7 | 0 | 0,2,4 | 8 | 1,3 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
281426 |
Giải nhất |
68153 |
Giải nhì |
70175 |
Giải ba |
11863 98953 |
Giải tư |
07694 78075 04165 69058 05317 90155 52491 |
Giải năm |
5502 |
Giải sáu |
0585 6369 1730 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 42,9 | 1 | 7 | 0 | 2 | 6 | 52,6 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | 5,6,72,8 | 5 | 32,5,8 | 2 | 6 | 3,5,9 | 1 | 7 | 52 | 5 | 8 | 5 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
872346 |
Giải nhất |
95007 |
Giải nhì |
01867 |
Giải ba |
19780 50193 |
Giải tư |
90407 67525 42316 17549 71280 43171 56493 |
Giải năm |
2123 |
Giải sáu |
8880 0469 4636 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 72 | 6,7 | 1 | 6 | | 2 | 3,5 | 2,92 | 3 | 6 | | 4 | 6,9 | 2,7 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 1,7,9 | 02,6 | 7 | 1,5 | | 8 | 03 | 4,6 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|