|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
54021 |
Giải nhất |
76274 |
Giải nhì |
95330 |
Giải ba |
49058 60362 |
Giải tư |
36173 07834 09876 44874 58493 88421 50160 |
Giải năm |
2883 |
Giải sáu |
7353 5357 2117 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | 22 | 1 | 7 | 2,6 | 2 | 12,2 | 5,7,8,9 | 3 | 0,4 | 3,6,72 | 4 | | | 5 | 3,7,8 | 7 | 6 | 0,2,4 | 1,5 | 7 | 3,42,6 | 5 | 8 | 3 | | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
16013 |
Giải nhất |
83429 |
Giải nhì |
20611 |
Giải ba |
74283 27702 |
Giải tư |
12368 86310 98928 67461 41428 27344 64802 |
Giải năm |
9650 |
Giải sáu |
2083 4383 1905 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,22,5 | 1,6 | 1 | 0,1,3 | 02,3 | 2 | 82,9 | 1,83 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 0 | 5 | 0 | | 6 | 1,8 | | 7 | | 22,6 | 8 | 33 | 2 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
12417 |
Giải nhất |
65851 |
Giải nhì |
11944 |
Giải ba |
29988 32257 |
Giải tư |
82207 92282 42054 55135 52843 88754 17320 |
Giải năm |
9745 |
Giải sáu |
1256 0651 8618 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 52 | 1 | 7,8 | 7,8 | 2 | 0 | 4 | 3 | 5 | 4,52 | 4 | 3,4,5 | 3,4 | 5 | 12,42,6,7 9 | 5 | 6 | | 0,1,5 | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 2,8 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
53932 |
Giải nhất |
05731 |
Giải nhì |
08715 |
Giải ba |
20789 05636 |
Giải tư |
96716 50414 40958 88620 56176 86370 37537 |
Giải năm |
5901 |
Giải sáu |
6368 4131 7706 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6 | 0,32 | 1 | 4,5,6 | 3,4 | 2 | 0 | | 3 | 12,2,6,7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 5 | 82 | 0,1,3,7 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0,6 | 52,6 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
32329 |
Giải nhất |
67517 |
Giải nhì |
13425 |
Giải ba |
43543 16420 |
Giải tư |
07624 56221 89103 79193 92236 44796 71815 |
Giải năm |
5438 |
Giải sáu |
7188 7358 2295 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5,7,8 | | 2 | 0,1,4,5 9 | 0,4,9 | 3 | 6,8 | 2 | 4 | 3 | 1,2,9 | 5 | 8 | 3,9 | 6 | | 1 | 7 | | 1,3,5,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | 0,3,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
81451 |
Giải nhất |
11830 |
Giải nhì |
86462 |
Giải ba |
03953 99014 |
Giải tư |
28463 35566 07755 88342 59979 08958 31917 |
Giải năm |
0116 |
Giải sáu |
0644 6260 0208 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 4,6,7 | 4,6 | 2 | 6 | 5,6 | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 1,3,5,8 | 1,2,6,8 | 6 | 0,2,3,6 | 1 | 7 | 9 | 0,5 | 8 | 6 | 7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
83813 |
Giải nhất |
11421 |
Giải nhì |
72899 |
Giải ba |
76441 95919 |
Giải tư |
55638 51692 76304 87385 36835 94966 67293 |
Giải năm |
2276 |
Giải sáu |
8713 6404 8538 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 22,4 | 1 | 32,9 | 9 | 2 | 12 | 12,9 | 3 | 5,82 | 02 | 4 | 1 | 3,5,8 | 5 | 5 | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 6 | 32 | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|