|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
72964 |
Giải nhất |
82282 |
Giải nhì |
62210 |
Giải ba |
18898 56512 |
Giải tư |
36630 69395 52908 78213 89756 61015 66579 |
Giải năm |
4556 |
Giải sáu |
1326 0065 2397 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | | 1 | 0,2,3,5 | 1,8 | 2 | 4,6 | 1 | 3 | 0 | 2,6 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 62 | 2,52 | 6 | 4,5 | 7,9 | 7 | 7,9 | 0,9 | 8 | 2 | 7 | 9 | 5,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
65038 |
Giải nhất |
66505 |
Giải nhì |
84863 |
Giải ba |
06028 55414 |
Giải tư |
81618 69079 50889 71628 29794 88902 39517 |
Giải năm |
3030 |
Giải sáu |
7070 2709 1700 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,5,9 | | 1 | 3,4,7,8 | 0 | 2 | 82 | 1,4,6 | 3 | 0,8 | 1,9 | 4 | 3 | 0 | 5 | | | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,9 | 1,22,3 | 8 | 9 | 0,7,8 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
40545 |
Giải nhất |
94464 |
Giải nhì |
75031 |
Giải ba |
60878 32008 |
Giải tư |
30863 97081 62652 62698 45082 68976 98857 |
Giải năm |
0105 |
Giải sáu |
0558 2445 4115 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 3,4,8 | 1 | 5 | 5,8 | 2 | | 6 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | 1,52 | 0,1,42 | 5 | 2,7,8 | 7 | 6 | 3,4 | 3,5 | 7 | 6,8 | 0,5,7,9 | 8 | 1,2 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
067420 |
Giải nhất |
67004 |
Giải nhì |
33487 |
Giải ba |
03873 26294 |
Giải tư |
34282 37541 11819 05855 33969 94815 88030 |
Giải năm |
9486 |
Giải sáu |
1405 5521 1816 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,5 | 2,4 | 1 | 5,6,9 | 8 | 2 | 0,1 | 7 | 3 | 0,8 | 0,9 | 4 | 0,1 | 0,1,5 | 5 | 5 | 1,8 | 6 | 9 | 8 | 7 | 3 | 3 | 8 | 2,6,7 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
25795 |
Giải nhất |
08599 |
Giải nhì |
93753 |
Giải ba |
44174 76105 |
Giải tư |
09417 77798 25645 14955 97141 06640 36972 |
Giải năm |
4455 |
Giải sáu |
7316 7503 5316 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 62,7 | 7 | 2 | 0,3 | 0,2,5 | 3 | | 7 | 4 | 0,1,5 | 0,4,52,9 | 5 | 3,52 | 12 | 6 | | 1 | 7 | 2,4 | 9 | 8 | | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
587074 |
Giải nhất |
15703 |
Giải nhì |
80203 |
Giải ba |
81213 52396 |
Giải tư |
97844 23178 21985 78241 47157 80116 33535 |
Giải năm |
0629 |
Giải sáu |
8040 9812 7648 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 32 | 4 | 1 | 2,3,6 | 1,6 | 2 | 9 | 02,1 | 3 | 5 | 4,7 | 4 | 0,1,4,8 | 3,8 | 5 | 7 | 1,9 | 6 | 2 | 5 | 7 | 4,8 | 4,7 | 8 | 5 | 2 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
958924 |
Giải nhất |
86041 |
Giải nhì |
64959 |
Giải ba |
70684 79659 |
Giải tư |
04475 79168 04536 70107 23559 64753 94069 |
Giải năm |
5931 |
Giải sáu |
4093 7525 7190 |
Giải bảy |
244 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 3,4 | 1 | | 4 | 2 | 4,5 | 5,9 | 3 | 1,6 | 2,4,8 | 4 | 1,2,4 | 2,7 | 5 | 3,93 | 3 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 5 | 6 | 8 | 4 | 53,6 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|