|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
34216 |
Giải nhất |
79458 |
Giải nhì |
45916 |
Giải ba |
51721 64469 |
Giải tư |
57784 65402 56529 57411 65671 14253 47401 |
Giải năm |
0081 |
Giải sáu |
2311 5718 3875 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2 | 02,12,2,7 8 | 1 | 12,62,8 | 0 | 2 | 1,8,9 | 5 | 3 | | 8 | 4 | | 7 | 5 | 3,8 | 12 | 6 | 9 | | 7 | 1,5 | 1,2,5 | 8 | 1,4 | 2,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
21776 |
Giải nhất |
29412 |
Giải nhì |
09436 |
Giải ba |
20639 15534 |
Giải tư |
32037 08464 22305 53653 66817 08546 87182 |
Giải năm |
1533 |
Giải sáu |
3972 2942 4195 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 2,72 | 1,4,7,8 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,4,6,7 9 | 3,6 | 4 | 2,6 | 0,9 | 5 | 3 | 3,4,6,7 | 6 | 4,6 | 12,3 | 7 | 2,6 | | 8 | 2 | 3 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
09300 |
Giải nhất |
86973 |
Giải nhì |
35198 |
Giải ba |
98594 15217 |
Giải tư |
82614 24936 29829 54364 69226 11141 99225 |
Giải năm |
6393 |
Giải sáu |
2121 1001 9367 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0,22,4 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 12,5,6,9 | 7,9 | 3 | 6 | 1,6,9 | 4 | 1 | 2 | 5 | | 2,3 | 6 | 2,4,7 | 1,6 | 7 | 3 | 9 | 8 | | 2 | 9 | 3,4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
299601 |
Giải nhất |
04888 |
Giải nhì |
48940 |
Giải ba |
23443 85363 |
Giải tư |
08079 23635 06770 40782 89225 10745 81919 |
Giải năm |
4155 |
Giải sáu |
6530 0312 9988 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,6,9 | 1,8 | 2 | 5 | 4,6 | 3 | 0,5 | | 4 | 0,3,5 | 2,3,4,52 | 5 | 52 | 1 | 6 | 3 | | 7 | 0,9 | 82 | 8 | 2,82 | 1,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
75209 |
Giải nhất |
34633 |
Giải nhì |
58161 |
Giải ba |
95597 41579 |
Giải tư |
00978 12339 32318 69910 97154 26696 92916 |
Giải năm |
0794 |
Giải sáu |
7388 6029 5894 |
Giải bảy |
140 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 6 | 1 | 0,6,8 | | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,5,9 | 5,92 | 4 | 0 | 3 | 5 | 4 | 1,9 | 6 | 1 | 9 | 7 | 8,9 | 1,7,8 | 8 | 8 | 0,2,3,7 | 9 | 42,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
610842 |
Giải nhất |
47177 |
Giải nhì |
39965 |
Giải ba |
24441 20109 |
Giải tư |
15548 16225 48776 52909 24497 36800 18575 |
Giải năm |
4593 |
Giải sáu |
7355 9750 8435 |
Giải bảy |
191 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,92 | 4,9 | 1 | 8 | 4 | 2 | 5 | 9 | 3 | 5 | | 4 | 1,2,8 | 2,3,5,6 7 | 5 | 0,5 | 7 | 6 | 5 | 7,9 | 7 | 5,6,7 | 1,4 | 8 | | 02 | 9 | 1,3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
389098 |
Giải nhất |
88920 |
Giải nhì |
40442 |
Giải ba |
65568 17293 |
Giải tư |
26188 34442 40166 57363 42362 10011 49869 |
Giải năm |
5630 |
Giải sáu |
9319 6980 8979 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,9 | 42,6 | 2 | 0 | 3,6,9 | 3 | 0,3 | | 4 | 22 | 1 | 5 | | 6 | 6 | 2,3,6,8 9 | | 7 | 9 | 6,8,9 | 8 | 0,8 | 1,6,7 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|