|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
796132 |
Giải nhất |
33898 |
Giải nhì |
08095 |
Giải ba |
00649 60299 |
Giải tư |
22468 55876 68688 77062 81288 77416 41625 |
Giải năm |
9433 |
Giải sáu |
2757 6412 6952 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,6,7 | 1,3,5,6 | 2 | 5 | 32 | 3 | 2,32 | | 4 | 9 | 2,9 | 5 | 2,7 | 1,7 | 6 | 2,8 | 1,5 | 7 | 6 | 6,82,9 | 8 | 82 | 4,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
503143 |
Giải nhất |
08974 |
Giải nhì |
68353 |
Giải ba |
72552 00522 |
Giải tư |
03202 52606 49533 07404 32518 51981 78352 |
Giải năm |
0181 |
Giải sáu |
8737 2793 8990 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,4,6 | 82 | 1 | 8 | 0,2,52 | 2 | 0,2,9 | 3,4,5,9 | 3 | 3,7 | 0,7 | 4 | 3 | | 5 | 22,3 | 0 | 6 | | 3 | 7 | 4 | 1 | 8 | 12 | 2 | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
349716 |
Giải nhất |
77650 |
Giải nhì |
63239 |
Giải ba |
90038 85113 |
Giải tư |
90890 00207 56925 17059 15652 90007 45853 |
Giải năm |
5451 |
Giải sáu |
7356 2941 4794 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 72 | 4,5 | 1 | 3,6,7 | 5 | 2 | 5 | 1,5 | 3 | 6,8,9 | 9 | 4 | 1 | 2 | 5 | 0,1,2,3 6,9 | 1,3,5 | 6 | | 02,1 | 7 | | 3 | 8 | | 3,5 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
316693 |
Giải nhất |
60185 |
Giải nhì |
00126 |
Giải ba |
76393 99728 |
Giải tư |
63177 97356 07529 27871 47955 64937 68999 |
Giải năm |
4796 |
Giải sáu |
3237 2011 3764 |
Giải bảy |
128 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 6,82,9 | 4,92 | 3 | 72 | 6 | 4 | 3 | 5,8 | 5 | 5,6 | 2,5,9 | 6 | 4 | 32,7 | 7 | 1,7 | 22 | 8 | 5 | 2,9 | 9 | 32,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
082789 |
Giải nhất |
05520 |
Giải nhì |
30821 |
Giải ba |
82051 60011 |
Giải tư |
84721 48691 88176 18216 59298 06478 57604 |
Giải năm |
1444 |
Giải sáu |
4612 6411 9102 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | 12,22,5,9 | 1 | 12,2,6,8 | 0,1 | 2 | 0,12 | | 3 | | 0,4 | 4 | 4 | | 5 | 1 | 1,7 | 6 | | | 7 | 6,8 | 1,7,9 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
447843 |
Giải nhất |
61177 |
Giải nhì |
47920 |
Giải ba |
73962 55768 |
Giải tư |
32613 60272 68358 51590 96784 15376 38197 |
Giải năm |
9429 |
Giải sáu |
1834 3445 3036 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | | 1 | 3 | 6,7 | 2 | 0,9 | 1,4 | 3 | 4,6 | 3,8,9 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 8 | 3,7 | 6 | 2,8 | 72,9 | 7 | 2,6,72 | 5,6 | 8 | 4 | 2 | 9 | 0,4,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
434991 |
Giải nhất |
78903 |
Giải nhì |
17362 |
Giải ba |
04599 11429 |
Giải tư |
05405 59000 05207 60715 40766 70310 49192 |
Giải năm |
5037 |
Giải sáu |
6953 2746 1994 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,5,7 | 9 | 1 | 0,5 | 6,9 | 2 | 9 | 0,5,7 | 3 | 7 | 9 | 4 | 6 | 0,1 | 5 | 3 | 4,6 | 6 | 2,6 | 0,3 | 7 | 3 | 9 | 8 | | 2,9 | 9 | 1,2,4,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|