|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
234366 |
Giải nhất |
67000 |
Giải nhì |
27529 |
Giải ba |
08978 37479 |
Giải tư |
13092 13437 10516 20419 28288 65875 33958 |
Giải năm |
9836 |
Giải sáu |
7804 6823 4097 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 6,7 | 0 | 4 | | 7 | 5 | 8,9 | 1,3,6 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 5,8,9 | 5,7,8 | 8 | 1,8 | 1,2,5,7 | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
486219 |
Giải nhất |
07667 |
Giải nhì |
09442 |
Giải ba |
27370 74688 |
Giải tư |
70785 93245 22405 65262 44512 40169 61142 |
Giải năm |
5900 |
Giải sáu |
2349 6475 4619 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5 | 6 | 1 | 2,8,92 | 1,42,6 | 2 | | | 3 | | | 4 | 22,5,9 | 0,4,7,8 | 5 | | | 6 | 1,2,7,9 | 6 | 7 | 0,5 | 1,8 | 8 | 5,8 | 12,4,6 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
095990 |
Giải nhất |
42400 |
Giải nhì |
79065 |
Giải ba |
94764 24374 |
Giải tư |
65786 92696 29617 85964 86183 90858 33929 |
Giải năm |
6629 |
Giải sáu |
4455 4102 7275 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2 | | 1 | 7 | 0 | 2 | 92 | 8 | 3 | | 63,7 | 4 | | 5,6,7 | 5 | 5,8,9 | 8,9 | 6 | 43,5 | 1 | 7 | 4,5 | 5 | 8 | 3,6 | 22,5 | 9 | 0,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
244539 |
Giải nhất |
83003 |
Giải nhì |
50864 |
Giải ba |
37538 89820 |
Giải tư |
09463 19267 39745 99967 58494 61415 62579 |
Giải năm |
8533 |
Giải sáu |
7398 6973 1279 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | | 1 | 5 | | 2 | 0 | 0,3,6,7 | 3 | 3,8,9 | 6,9 | 4 | 52 | 1,42 | 5 | | | 6 | 3,4,72 | 62 | 7 | 3,92 | 3,92 | 8 | | 3,72 | 9 | 4,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
094222 |
Giải nhất |
82704 |
Giải nhì |
38618 |
Giải ba |
64555 10084 |
Giải tư |
03432 37589 21464 72544 00955 52164 65060 |
Giải năm |
1939 |
Giải sáu |
0701 9175 1058 |
Giải bảy |
457 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 8 | 2,3 | 2 | 2 | | 3 | 2,9 | 0,4,62,8 | 4 | 4,5 | 4,52,7 | 5 | 52,7,8 | | 6 | 0,42 | 5 | 7 | 5 | 1,5 | 8 | 4,9 | 3,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
138773 |
Giải nhất |
15259 |
Giải nhì |
27416 |
Giải ba |
75777 98741 |
Giải tư |
47513 48475 02975 46147 36532 00040 02899 |
Giải năm |
0863 |
Giải sáu |
8610 1149 6031 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 3,4 | 1 | 0,3,6 | 3 | 2 | | 1,5,6,72 | 3 | 1,2 | | 4 | 0,1,7,9 | 72 | 5 | 3,9 | 1 | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 32,52,7 | | 8 | | 4,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
543700 |
Giải nhất |
10123 |
Giải nhì |
79498 |
Giải ba |
64232 22112 |
Giải tư |
65679 96747 37715 34284 13764 98256 82899 |
Giải năm |
2989 |
Giải sáu |
2983 4158 8707 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2,7 | 6,8,9 | 4 | 7 | 1 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 4 | 0,3,4 | 7 | 9 | 5,9 | 8 | 3,4,9 | 7,8,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|