|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
76678 |
Giải nhất |
76147 |
Giải nhì |
47832 |
Giải ba |
45853 17418 |
Giải tư |
84600 47688 69104 46671 84352 41941 86694 |
Giải năm |
0125 |
Giải sáu |
6231 9569 7625 |
Giải bảy |
479 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 3,4,7 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 52,7 | 5 | 3 | 1,2 | 0,9 | 4 | 1,7 | 22 | 5 | 2,3 | | 6 | 9 | 2,4 | 7 | 1,8,9 | 1,7,8 | 8 | 8 | 6,7 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
93358 |
Giải nhất |
22746 |
Giải nhì |
1276 |
Giải ba |
90620 86601 |
Giải tư |
91830 19461 14197 69231 44410 05899 12896 |
Giải năm |
8497 |
Giải sáu |
2509 5886 6721 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,3 | 0 | 1,9 | 0,2,3,6 | 1 | 0 | | 2 | 02,1 | | 3 | 0,1 | | 4 | 6 | | 5 | 8 | 4,7,8,9 | 6 | 1 | 93 | 7 | 6 | 5 | 8 | 6 | 0,9 | 9 | 6,73,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
17942 |
Giải nhất |
62541 |
Giải nhì |
71891 |
Giải ba |
98154 78973 |
Giải tư |
61873 11092 14410 66529 68051 42407 46324 |
Giải năm |
2150 |
Giải sáu |
4204 3091 4052 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 4,7 | 4,5,6,92 | 1 | 0 | 4,5,9 | 2 | 4,9 | 72 | 3 | 4 | 0,2,3,5 | 4 | 1,2 | | 5 | 0,1,2,4 | | 6 | 1 | 0 | 7 | 32 | | 8 | | 2 | 9 | 12,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
13580 |
Giải nhất |
05998 |
Giải nhì |
89895 |
Giải ba |
10894 29675 |
Giải tư |
71921 26322 48870 93765 56755 59607 10071 |
Giải năm |
4851 |
Giải sáu |
8746 1613 6168 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 7 | 2,5,7 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 0 | 9 | 4 | 6 | 5,6,7,9 | 5 | 1,5 | 4,9 | 6 | 5,8 | 0 | 7 | 0,1,5 | 6,9 | 8 | 0 | | 9 | 4,5,6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
40552 |
Giải nhất |
48471 |
Giải nhì |
90890 |
Giải ba |
30210 23677 |
Giải tư |
67595 72030 91921 06928 09044 85199 74169 |
Giải năm |
1941 |
Giải sáu |
7690 7173 9923 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,93 | 0 | | 2,4,7 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1,3,8 | 2,7 | 3 | 0 | 42 | 4 | 1,42 | 9 | 5 | 2 | | 6 | 9 | 7 | 7 | 1,3,7 | 2 | 8 | | 6,9 | 9 | 03,5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
57963 |
Giải nhất |
43292 |
Giải nhì |
86884 |
Giải ba |
19139 25071 |
Giải tư |
08929 87205 98171 68473 93407 13288 44786 |
Giải năm |
7444 |
Giải sáu |
7300 9530 1236 |
Giải bảy |
198 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5,7 | 72 | 1 | | 9 | 2 | 9 | 6,7 | 3 | 0,6,9 | 4,6,8 | 4 | 4 | 0 | 5 | | 3,8 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 12,3 | 8,9 | 8 | 4,6,8 | 2,3 | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23687 |
Giải nhất |
64659 |
Giải nhì |
25366 |
Giải ba |
51844 15037 |
Giải tư |
75157 80606 29946 51671 84745 39806 96274 |
Giải năm |
8324 |
Giải sáu |
6738 2652 6153 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 7 | 1 | | 5 | 2 | 4 | 5 | 3 | 7,8 | 2,4,7 | 4 | 4,5,6 | 4 | 5 | 2,3,73,9 | 02,4,6 | 6 | 6 | 3,53,8 | 7 | 1,4 | 3 | 8 | 7 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|