|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
81909 |
Giải nhất |
29527 |
Giải nhì |
56487 |
Giải ba |
97741 15771 |
Giải tư |
50201 60168 91867 67584 86511 64874 07477 |
Giải năm |
7471 |
Giải sáu |
5583 0658 2139 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,9 | 0,1,4,72 | 1 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | 3 | 9 | 7,8 | 4 | 1 | | 5 | 8 | | 6 | 7,8 | 2,6,7,8 | 7 | 12,4,7 | 5,6 | 8 | 3,4,7 | 0,3 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
41000 |
Giải nhất |
99360 |
Giải nhì |
48248 |
Giải ba |
43963 32558 |
Giải tư |
29233 00205 82338 59968 41664 10934 86346 |
Giải năm |
0550 |
Giải sáu |
8348 4147 9896 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5 | 9 | 1 | 4 | | 2 | | 3,6 | 3 | 3,4,8 | 1,3,6 | 4 | 6,7,82 | 0 | 5 | 0,8 | 4,9 | 6 | 0,3,4,8 | 4 | 7 | | 3,42,5,6 | 8 | | | 9 | 1,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
52061 |
Giải nhất |
61978 |
Giải nhì |
78025 |
Giải ba |
69332 06269 |
Giải tư |
78596 22897 07226 62348 90019 05911 67486 |
Giải năm |
4871 |
Giải sáu |
1720 9864 0035 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5 | 1,6,7 | 1 | 1,9 | 3 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 2,5 | 0,6 | 4 | 8 | 0,2,3 | 5 | | 2,8,9 | 6 | 1,4,9 | 9 | 7 | 1,8 | 4,7 | 8 | 6 | 1,6 | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
97656 |
Giải nhất |
55199 |
Giải nhì |
12422 |
Giải ba |
54155 41958 |
Giải tư |
93328 10796 17767 90384 70511 35460 98789 |
Giải năm |
8268 |
Giải sáu |
9741 8215 5425 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,5 | 2 | 2 | 2,5,7,8 | | 3 | | 8 | 4 | 1 | 1,2,5,9 | 5 | 5,6,8 | 5,9 | 6 | 0,7,8 | 2,6 | 7 | | 2,5,6 | 8 | 4,9 | 8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75602 |
Giải nhất |
69213 |
Giải nhì |
41246 |
Giải ba |
53583 87245 |
Giải tư |
48923 07894 61841 81265 81172 16128 32300 |
Giải năm |
3926 |
Giải sáu |
0242 3316 0388 |
Giải bảy |
087 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 3,6 | 0,4,7 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2,8 | 3 | | 9 | 4 | 1,2,5,6 | 4,6 | 5 | | 1,2,4 | 6 | 5 | 2,8 | 7 | 2 | 2,8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
84304 |
Giải nhất |
37046 |
Giải nhì |
80892 |
Giải ba |
48534 06980 |
Giải tư |
44105 14919 18529 70848 45492 71499 54774 |
Giải năm |
2675 |
Giải sáu |
4524 4942 8060 |
Giải bảy |
227 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,52 | | 1 | 9 | 4,92 | 2 | 4,7,9 | | 3 | 4 | 0,2,3,7 | 4 | 2,6,8 | 02,7 | 5 | | 4 | 6 | 0 | 2 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | 0 | 1,2,9 | 9 | 22,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
52044 |
Giải nhất |
72364 |
Giải nhì |
04551 |
Giải ba |
21188 72846 |
Giải tư |
12432 47759 04594 93642 94600 33346 24654 |
Giải năm |
4355 |
Giải sáu |
4225 6058 3668 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | | 3,4 | 2 | 5 | | 3 | 2 | 4,5,6,9 | 4 | 2,4,62 | 2,5 | 5 | 1,4,5,8 9 | 42 | 6 | 4,7,8 | 6 | 7 | | 5,6,8 | 8 | 8,9 | 5,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|