|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
992448 |
Giải nhất |
95704 |
Giải nhì |
76236 |
Giải ba |
19540 69212 |
Giải tư |
08700 99990 02344 10280 32079 40222 90860 |
Giải năm |
2178 |
Giải sáu |
0066 2243 0285 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8,92 | 0 | 0,4 | | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 6 | 0,4 | 4 | 0,3,4,8 | 8 | 5 | 0 | 3,6 | 6 | 0,6 | | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 0,5 | 7 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
040820 |
Giải nhất |
00764 |
Giải nhì |
12294 |
Giải ba |
39180 98335 |
Giải tư |
84384 81567 72092 15221 65255 43025 46280 |
Giải năm |
4076 |
Giải sáu |
5265 7088 7736 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | | 2 | 1 | | 9 | 2 | 0,1,5 | | 3 | 5,6,7 | 6,8,92 | 4 | | 2,3,5,6 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | 4,5,7 | 3,6 | 7 | 6 | 8 | 8 | 02,4,8 | | 9 | 2,42 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
880968 |
Giải nhất |
75906 |
Giải nhì |
46437 |
Giải ba |
38142 31118 |
Giải tư |
01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 |
Giải năm |
0166 |
Giải sáu |
7606 8781 7986 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 8 | 1 | 8 | 4 | 2 | | | 3 | 62,7 | 7 | 4 | 2,5,6,9 | 4,6 | 5 | 6 | 02,32,4,5 6,8 | 6 | 5,6,8 | 3,8 | 7 | 4 | 1,6 | 8 | 1,6,7 | 4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
067741 |
Giải nhất |
84140 |
Giải nhì |
15852 |
Giải ba |
63152 02398 |
Giải tư |
10209 47125 83807 74856 88337 15002 32149 |
Giải năm |
5331 |
Giải sáu |
8634 0793 9653 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,7,9 | 3,4 | 1 | 6 | 0,52 | 2 | 5 | 5,9 | 3 | 1,4,7 | 3 | 4 | 0,1,9 | 2 | 5 | 22,3,6 | 1,5,8 | 6 | | 0,3 | 7 | | 9 | 8 | 6 | 0,4 | 9 | 3,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
576049 |
Giải nhất |
45734 |
Giải nhì |
37692 |
Giải ba |
42443 69242 |
Giải tư |
52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
Giải năm |
7678 |
Giải sáu |
9735 9088 9046 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | | 1 | 3,5 | 4,5,9 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 4,5 | 3,6 | 4 | 2,3,6,72 9 | 1,3 | 5 | 0,2 | 4 | 6 | 4 | 42 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
841294 |
Giải nhất |
34861 |
Giải nhì |
83387 |
Giải ba |
93050 52072 |
Giải tư |
78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 |
Giải năm |
9250 |
Giải sáu |
2596 8211 0681 |
Giải bảy |
441 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | | 1,4,6,8 | 1 | 1,9 | 5,7 | 2 | 6 | | 3 | | 9 | 4 | 0,1,8 | | 5 | 02,2,8 | 2,9 | 6 | 1 | 8 | 7 | 2 | 4,5 | 8 | 1,7,9 | 1,8,9 | 9 | 4,6,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
541834 |
Giải nhất |
58384 |
Giải nhì |
90864 |
Giải ba |
03651 43059 |
Giải tư |
31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 |
Giải năm |
4053 |
Giải sáu |
1072 6640 1404 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 3,4,5,6 | 1 | | 7 | 2 | 72 | 5 | 3 | 1,4,7 | 0,3,6,8 | 4 | 0,1 | 6 | 5 | 1,3,9 | | 6 | 1,4,5,7 | 22,3,6 | 7 | 2 | | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
255609 |
Giải nhất |
01962 |
Giải nhì |
64205 |
Giải ba |
54807 53931 |
Giải tư |
52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 |
Giải năm |
0406 |
Giải sáu |
1671 5552 4478 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,6,7 9 | 3,7 | 1 | | 5,62,7 | 2 | | 7 | 3 | 1 | 9 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 2 | 0,4,8 | 6 | 22 | 0 | 7 | 1,2,3,82 | 72 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|