|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
133548 |
Giải nhất |
52225 |
Giải nhì |
53962 |
Giải ba |
06202 72702 |
Giải tư |
44541 40913 36635 52455 71284 50528 39190 |
Giải năm |
6534 |
Giải sáu |
8378 8332 1613 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 22 | 4 | 1 | 0,32 | 02,3,6 | 2 | 5,8 | 12 | 3 | 2,4,5 | 3,8 | 4 | 1,8 | 2,3,5 | 5 | 5 | | 6 | 2 | | 7 | 8,9 | 2,4,7 | 8 | 4 | 7 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
548936 |
Giải nhất |
79362 |
Giải nhì |
15595 |
Giải ba |
54729 38017 |
Giải tư |
36445 71602 65711 36120 16288 97118 59761 |
Giải năm |
5688 |
Giải sáu |
4548 3886 2886 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 1,6 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1,6 | 2 | 0,9 | | 3 | 6 | 8 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | | 3,82 | 6 | 1,2 | 1 | 7 | | 1,4,82 | 8 | 4,62,82 | 2 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
421035 |
Giải nhất |
54894 |
Giải nhì |
28453 |
Giải ba |
06263 91052 |
Giải tư |
16681 47272 31291 22820 73932 82790 17343 |
Giải năm |
5447 |
Giải sáu |
4523 2000 4156 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,7 | 8,9 | 1 | | 3,5,7 | 2 | 0,3 | 2,4,5,6 | 3 | 2,5 | 9 | 4 | 3,7 | 3 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 3,7 | 0,4,6 | 7 | 2 | | 8 | 1 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
802420 |
Giải nhất |
81263 |
Giải nhì |
53781 |
Giải ba |
60064 75021 |
Giải tư |
72680 87646 21726 06420 02517 22809 84979 |
Giải năm |
7065 |
Giải sáu |
4090 5356 1959 |
Giải bảy |
460 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,8,9 | 0 | 4,9 | 2,8 | 1 | 7 | | 2 | 02,1,6 | 6 | 3 | | 0,6 | 4 | 6 | 6 | 5 | 6,9 | 2,4,5 | 6 | 0,3,4,5 | 1 | 7 | 9 | | 8 | 0,1 | 0,5,7 | 9 | 0 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
184131 |
Giải nhất |
60654 |
Giải nhì |
33065 |
Giải ba |
93280 64314 |
Giải tư |
65660 33367 06669 30429 20619 97768 82149 |
Giải năm |
6897 |
Giải sáu |
3492 5421 0397 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2,3 | 1 | 4,9 | 9 | 2 | 1,9 | | 3 | 1,7 | 1,5 | 4 | 7,9 | 6 | 5 | 4 | | 6 | 0,5,7,8 9 | 3,4,6,92 | 7 | | 6 | 8 | 0 | 1,2,4,6 | 9 | 2,72 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
043244 |
Giải nhất |
37146 |
Giải nhì |
58094 |
Giải ba |
39083 64726 |
Giải tư |
97831 50283 78107 94795 50389 41831 59542 |
Giải năm |
9154 |
Giải sáu |
2517 5780 5379 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 32 | 1 | 7 | 0,4 | 2 | 6 | 82 | 3 | 12 | 4,5,9 | 4 | 2,4,6 | 9 | 5 | 4 | 2,4 | 6 | | 0,1 | 7 | 9 | 8 | 8 | 0,32,8,9 | 7,8 | 9 | 4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
748786 |
Giải nhất |
40378 |
Giải nhì |
97929 |
Giải ba |
86572 57109 |
Giải tư |
84662 15038 23942 18115 94397 55372 68374 |
Giải năm |
5332 |
Giải sáu |
2830 4021 4697 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | 2 | 1 | 5 | 3,4,6,72 | 2 | 1,9 | | 3 | 0,2,8 | 7 | 4 | 0,2 | 1,5 | 5 | 5 | 8 | 6 | 2 | 92 | 7 | 22,4,8 | 3,7 | 8 | 6 | 0,2 | 9 | 72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|