|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
262390 |
Giải nhất |
95450 |
Giải nhì |
86148 |
Giải ba |
11142 33561 |
Giải tư |
60453 56171 26601 82354 86135 87021 46110 |
Giải năm |
1391 |
Giải sáu |
4081 2750 3263 |
Giải bảy |
592 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,9 | 0 | 1 | 0,2,6,7 8,9 | 1 | 0 | 4,6,9 | 2 | 1 | 5,6 | 3 | 5 | 5 | 4 | 2,8 | 3 | 5 | 02,3,4 | | 6 | 1,2,3 | | 7 | 1 | 4 | 8 | 1 | | 9 | 0,1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
931956 |
Giải nhất |
05903 |
Giải nhì |
97764 |
Giải ba |
87668 13039 |
Giải tư |
64438 54563 66516 91164 10397 71951 32899 |
Giải năm |
9441 |
Giải sáu |
7646 2923 1826 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 6 | | 2 | 3,6 | 0,2,6 | 3 | 8,9 | 62,7 | 4 | 1,6 | 7 | 5 | 1,6 | 1,2,4,5 | 6 | 3,42,8 | 9 | 7 | 4,5 | 3,6 | 8 | | 3,9 | 9 | 7,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
897382 |
Giải nhất |
58154 |
Giải nhì |
59410 |
Giải ba |
85023 66086 |
Giải tư |
54818 75769 89280 15501 97908 44161 45896 |
Giải năm |
3085 |
Giải sáu |
6880 4908 2991 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82,9 | 0 | 1,82 | 0,6,9 | 1 | 0,8 | 8 | 2 | 3 | 2 | 3 | | 5 | 4 | | 82 | 5 | 4 | 8,9 | 6 | 1,9 | | 7 | | 02,1 | 8 | 02,2,52,6 | 6 | 9 | 0,1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
192761 |
Giải nhất |
04146 |
Giải nhì |
60280 |
Giải ba |
27387 71049 |
Giải tư |
41571 84685 96027 70446 33222 33271 76736 |
Giải năm |
9881 |
Giải sáu |
1331 9952 2282 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 3,6,72,8 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 2,6,7 | | 3 | 1,6 | | 4 | 5,62,9 | 4,8 | 5 | 2 | 2,3,42 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | 12 | | 8 | 0,1,2,5 7 | 4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
146453 |
Giải nhất |
53881 |
Giải nhì |
11512 |
Giải ba |
59162 20050 |
Giải tư |
87872 87691 47593 75842 03955 05843 41241 |
Giải năm |
7278 |
Giải sáu |
8772 2691 7684 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 4,6,8,92 | 1 | 2 | 1,4,6,72 | 2 | | 4,5,9 | 3 | | 8 | 4 | 1,2,3 | 5 | 5 | 0,3,5 | | 6 | 1,2 | | 7 | 22,8 | 7 | 8 | 1,4,9 | 8 | 9 | 12,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
062825 |
Giải nhất |
20766 |
Giải nhì |
95877 |
Giải ba |
78889 23679 |
Giải tư |
39929 98498 36026 77518 59001 97407 14262 |
Giải năm |
8810 |
Giải sáu |
4875 4091 0238 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,7 | 0,9 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 5,6,9 | | 3 | 8 | | 4 | | 2,7 | 5 | | 2,6,7 | 6 | 0,2,6 | 0,7 | 7 | 5,6,7,9 | 1,3,9 | 8 | 9 | 2,7,8 | 9 | 1,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
833668 |
Giải nhất |
41384 |
Giải nhì |
14026 |
Giải ba |
12609 84683 |
Giải tư |
83746 06168 63024 67837 86076 71845 26677 |
Giải năm |
3489 |
Giải sáu |
4093 8812 3967 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 4,6 | 1,8,9 | 3 | 7 | 2,8 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 7,82 | 3,6,7 | 7 | 6,7 | 62 | 8 | 3,4,9 | 0,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|