|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
786981 |
Giải nhất |
90121 |
Giải nhì |
13387 |
Giải ba |
53224 35102 |
Giải tư |
13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 |
Giải năm |
5742 |
Giải sáu |
7992 6022 4730 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,8 | 0,2,8 | 1 | 5 | 0,2,4,9 | 2 | 1,2,4 | | 3 | 0 | 2 | 4 | 2,82 | 1,5,6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 5,6 | 82 | 7 | | 0,42 | 8 | 1,72 | | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
400518 |
Giải nhất |
19494 |
Giải nhì |
02023 |
Giải ba |
17697 62571 |
Giải tư |
16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 |
Giải năm |
6080 |
Giải sáu |
5374 3347 6093 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 7 | 7 | 1 | 5,6,8 | 4 | 2 | 0,3 | 2,9 | 3 | 8 | 7,9 | 4 | 2,7 | 1 | 5 | | 1 | 6 | 7,8 | 0,4,6,7 9 | 7 | 1,4,7 | 1,3,6 | 8 | 0 | | 9 | 3,4,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
199151 |
Giải nhất |
03110 |
Giải nhì |
75915 |
Giải ba |
65769 44077 |
Giải tư |
90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
Giải năm |
3950 |
Giải sáu |
6789 8668 3604 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 42 | 2,5 | 1 | 0,5,6 | | 2 | 1,6,8 | 7 | 3 | | 02,9 | 4 | 0,5 | 1,4 | 5 | 0,1 | 1,2 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 3,7 | 2,6 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
848549 |
Giải nhất |
39668 |
Giải nhì |
77700 |
Giải ba |
32510 59363 |
Giải tư |
51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 |
Giải năm |
0954 |
Giải sáu |
7717 1723 3581 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,6 | 0 | 02 | 8 | 1 | 0,3,7 | 9 | 2 | 3 | 1,2,6 | 3 | 9 | 5,7 | 4 | 6,9 | 6,9 | 5 | 4 | 4 | 6 | 0,3,5,8 | 1 | 7 | 4 | 6 | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
249660 |
Giải nhất |
36268 |
Giải nhì |
51090 |
Giải ba |
50532 32381 |
Giải tư |
03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 |
Giải năm |
2195 |
Giải sáu |
3585 7370 4062 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,9 | 0 | | 2,3,8 | 1 | 4,9 | 3,6 | 2 | 1 | | 3 | 0,1,2 | 1 | 4 | | 5,6,8,9 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0,2,5,7 8 | 6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 1,5 | 1 | 9 | 0,5,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
214554 |
Giải nhất |
18773 |
Giải nhì |
06109 |
Giải ba |
71288 67968 |
Giải tư |
11153 45564 98049 57858 53649 38618 77688 |
Giải năm |
5032 |
Giải sáu |
2562 3791 2625 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 9 | 1 | 8 | 0,3,6 | 2 | 5 | 5,7 | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 92 | 2,8 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 2,4,8 | | 7 | 3 | 1,5,6,82 | 8 | 5,82 | 0,42 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
532851 |
Giải nhất |
56736 |
Giải nhì |
54763 |
Giải ba |
97849 57588 |
Giải tư |
65395 92711 85592 61274 52678 72211 71705 |
Giải năm |
2747 |
Giải sáu |
1160 2113 1162 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 12,5 | 1 | 12,3,4,7 | 6,9 | 2 | | 1,6 | 3 | 6 | 1,7 | 4 | 7,9 | 0,9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0,2,3 | 1,4 | 7 | 4,8 | 7,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
607121 |
Giải nhất |
13671 |
Giải nhì |
43556 |
Giải ba |
61480 53755 |
Giải tư |
24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 |
Giải năm |
8503 |
Giải sáu |
3069 6648 4081 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,9 | 2,7,8 | 1 | 4,8 | 7,8 | 2 | 1 | 0,6 | 3 | | 1 | 4 | 8 | 5 | 5 | 0,5,62,8 | 52 | 6 | 3,9 | | 7 | 1,2 | 1,4,5 | 8 | 0,1,2 | 0,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|