|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
61682 |
Giải nhất |
23015 |
Giải nhì |
36266 |
Giải ba |
79987 96684 |
Giải tư |
48850 01834 17624 21659 67277 10922 77443 |
Giải năm |
4430 |
Giải sáu |
1623 9421 6076 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 2,8 | 1 | 5,7 | 2,8 | 2 | 1,2,3,4 | 2,4 | 3 | 0,4 | 2,3,8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 0,9 | 6,7 | 6 | 6 | 1,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,2,4,7 | 5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
88966 |
Giải nhất |
51922 |
Giải nhì |
93305 |
Giải ba |
26698 78467 |
Giải tư |
75882 38978 43121 82116 04435 00462 84836 |
Giải năm |
9246 |
Giải sáu |
7091 2733 1751 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2,5,9 | 1 | 6 | 2,6,8 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 6 | 0,3 | 5 | 1 | 1,3,4,6 | 6 | 2,6,7 | 6 | 7 | 8,9 | 7,8,9 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 1,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
92407 |
Giải nhất |
46201 |
Giải nhì |
85235 |
Giải ba |
47831 44024 |
Giải tư |
71587 84089 53664 75555 84207 56231 01828 |
Giải năm |
3526 |
Giải sáu |
8071 4943 2104 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,72 | 0,32,7 | 1 | | | 2 | 4,6,8 | 42 | 3 | 12,5 | 0,2,6 | 4 | 32 | 3,52 | 5 | 52 | 2 | 6 | 4 | 02,8 | 7 | 1 | 2 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
51221 |
Giải nhất |
90747 |
Giải nhì |
90378 |
Giải ba |
11088 54320 |
Giải tư |
96665 57334 94632 22987 68218 91464 60147 |
Giải năm |
9444 |
Giải sáu |
9564 1347 5582 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2 | 1 | 4,8 | 3,8 | 2 | 0,1 | | 3 | 2,4,6 | 1,3,4,62 | 4 | 4,73 | 6 | 5 | | 3 | 6 | 42,5 | 43,8 | 7 | 8 | 1,7,8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
27971 |
Giải nhất |
67228 |
Giải nhì |
95264 |
Giải ba |
60226 68146 |
Giải tư |
58876 57709 54137 09586 32399 42487 19733 |
Giải năm |
3649 |
Giải sáu |
4163 4369 7708 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 7 | 1 | | | 2 | 6,8 | 3,6 | 3 | 3,7 | 6,8,9 | 4 | 6,9 | | 5 | | 2,4,7,8 | 6 | 3,4,9 | 3,8 | 7 | 1,6 | 0,2 | 8 | 4,6,7 | 0,4,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
87078 |
Giải nhất |
33563 |
Giải nhì |
94575 |
Giải ba |
70416 09415 |
Giải tư |
99268 89529 70552 27102 29775 92377 07109 |
Giải năm |
7614 |
Giải sáu |
6799 6759 5080 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,9 | | 1 | 4,5,6 | 0,5 | 2 | 9 | 6 | 3 | | 1,5 | 4 | | 1,72 | 5 | 2,4,9 | 1 | 6 | 3,8 | 7,9 | 7 | 52,7,8 | 6,7 | 8 | 0 | 0,2,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75229 |
Giải nhất |
96480 |
Giải nhì |
61817 |
Giải ba |
99968 93635 |
Giải tư |
01210 17868 17121 78912 13299 46581 83537 |
Giải năm |
4550 |
Giải sáu |
4287 6678 9784 |
Giải bảy |
788 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 7 | 2,8 | 1 | 0,2,7 | 1 | 2 | 1,9 | | 3 | 5,7 | 8 | 4 | | 3 | 5 | 0 | | 6 | 82 | 0,1,3,8 | 7 | 8 | 62,7,8 | 8 | 0,1,4,7 8 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|