|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
22018 |
Giải nhất |
04026 |
Giải nhì |
72870 |
Giải ba |
07156 76974 |
Giải tư |
91280 23821 17726 10272 79251 06712 24175 |
Giải năm |
4449 |
Giải sáu |
4698 8479 5936 |
Giải bảy |
768 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 2,5 | 1 | 2,8 | 1,7 | 2 | 1,62 | | 3 | 6 | 7 | 4 | 9 | 7 | 5 | 1,6 | 22,3,5 | 6 | 8 | | 7 | 0,2,4,5 9 | 1,6,9 | 8 | 0,9 | 4,7,8 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
03988 |
Giải nhất |
38799 |
Giải nhì |
25788 |
Giải ba |
84008 40667 |
Giải tư |
07771 64071 57961 58250 07262 57110 04398 |
Giải năm |
9391 |
Giải sáu |
9678 8249 2962 |
Giải bảy |
015 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 6,72,9 | 1 | 0,5 | 62 | 2 | | 6 | 3 | | | 4 | 9 | 1 | 5 | 0 | | 6 | 1,22,3,7 | 6 | 7 | 12,8 | 0,7,82,9 | 8 | 82 | 4,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
63465 |
Giải nhất |
37757 |
Giải nhì |
91146 |
Giải ba |
76972 35985 |
Giải tư |
75726 72017 94193 23760 70968 93456 37107 |
Giải năm |
7848 |
Giải sáu |
5465 3606 0807 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,72 | | 1 | 7 | 7,8 | 2 | 6 | 9 | 3 | | 4 | 4 | 4,6,8 | 62,8 | 5 | 6,7 | 0,2,4,5 | 6 | 0,52,8 | 02,1,5 | 7 | 2 | 4,6 | 8 | 2,5 | | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
87856 |
Giải nhất |
36223 |
Giải nhì |
24431 |
Giải ba |
01295 61516 |
Giải tư |
91657 81803 66619 54599 80160 44346 52750 |
Giải năm |
4484 |
Giải sáu |
1046 0395 3566 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 1,2 | 8 | 4 | 62 | 92 | 5 | 0,6,7 | 1,42,5,6 | 6 | 02,6 | 5 | 7 | | | 8 | 4 | 1,9 | 9 | 52,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
49089 |
Giải nhất |
31616 |
Giải nhì |
12454 |
Giải ba |
31833 76770 |
Giải tư |
26449 65681 99870 86642 04994 44345 64837 |
Giải năm |
3606 |
Giải sáu |
1333 7764 2961 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 6 | 5,6,8 | 1 | 6 | 4 | 2 | | 32,7 | 3 | 32,7 | 5,6,9 | 4 | 2,5,9 | 4 | 5 | 1,4 | 0,1 | 6 | 1,4 | 3 | 7 | 02,3 | | 8 | 1,9 | 4,8 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
45546 |
Giải nhất |
88255 |
Giải nhì |
29254 |
Giải ba |
61359 86638 |
Giải tư |
25650 54581 79743 59768 71950 54568 34601 |
Giải năm |
8148 |
Giải sáu |
6713 8982 6128 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 3,9 | 8 | 2 | 8 | 1,4 | 3 | 8 | 5,7 | 4 | 3,6,8 | 5 | 5 | 02,4,5,9 | 4 | 6 | 82 | | 7 | 4 | 2,3,4,62 | 8 | 1,2 | 1,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
82741 |
Giải nhất |
90316 |
Giải nhì |
72489 |
Giải ba |
32640 19518 |
Giải tư |
87850 46324 44426 16385 37425 52414 12350 |
Giải năm |
5974 |
Giải sáu |
4193 4059 2069 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | | 4,7 | 1 | 4,6,8 | | 2 | 4,5,6 | 9 | 3 | | 1,2,7 | 4 | 0,1 | 2,8 | 5 | 02,92 | 1,2 | 6 | 9 | | 7 | 1,4 | 1 | 8 | 5,9 | 52,6,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|