|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
177168 |
Giải nhất |
27825 |
Giải nhì |
44581 |
Giải ba |
12460 77165 |
Giải tư |
07687 30354 56194 39302 64691 65708 98152 |
Giải năm |
0517 |
Giải sáu |
7520 8881 6433 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,8 | 82,9 | 1 | 7 | 0,5 | 2 | 0,5 | 3,5 | 3 | 3 | 5,9 | 4 | | 2,6 | 5 | 2,3,4 | | 6 | 0,5,8 | 1,82 | 7 | | 0,6 | 8 | 12,72 | | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
995169 |
Giải nhất |
12256 |
Giải nhì |
07317 |
Giải ba |
03270 63178 |
Giải tư |
01765 72797 58432 84088 02298 32377 83034 |
Giải năm |
1197 |
Giải sáu |
1949 2318 0771 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 7 | 1 | 7,8 | 3 | 2 | | | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 6,92 | 6 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 5,9 | 1,7,92 | 7 | 0,1,7,8 | 1,7,8,9 | 8 | 8 | 42,6 | 9 | 72,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
301890 |
Giải nhất |
40993 |
Giải nhì |
60092 |
Giải ba |
13337 61620 |
Giải tư |
24267 83419 27337 14021 52313 78512 26070 |
Giải năm |
5669 |
Giải sáu |
9103 7526 9048 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2,3,9 | 1,9 | 2 | 0,1,6 | 0,1,9 | 3 | 72,8 | | 4 | 8 | | 5 | | 2 | 6 | 7,92 | 32,6 | 7 | 0 | 3,4 | 8 | | 1,62 | 9 | 0,2,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
164783 |
Giải nhất |
29718 |
Giải nhì |
88437 |
Giải ba |
59035 65804 |
Giải tư |
85825 84174 64600 53402 98887 94433 03584 |
Giải năm |
3791 |
Giải sáu |
0517 0023 8550 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,4 | 9 | 1 | 7,8 | 0 | 2 | 3,5 | 2,3,8 | 3 | 3,5,7 | 0,7,82 | 4 | | 2,3 | 5 | 0 | | 6 | | 1,3,7,8 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 3,42,7 | | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
481115 |
Giải nhất |
25880 |
Giải nhì |
22253 |
Giải ba |
31773 66524 |
Giải tư |
81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 |
Giải năm |
2010 |
Giải sáu |
6678 4645 9798 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 2,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 1,3,4 | 2,4,5,7 8 | 3 | | 2 | 4 | 3,5 | 1,4,8 | 5 | 3,8 | | 6 | | | 7 | 3,8 | 5,7,9 | 8 | 0,1,3,5 9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
721744 |
Giải nhất |
04193 |
Giải nhì |
13130 |
Giải ba |
07550 37855 |
Giải tư |
64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 |
Giải năm |
3137 |
Giải sáu |
5329 7556 5305 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 8 | 0,4,9 | 2 | 9 | 5,9 | 3 | 0,7 | 4,8 | 4 | 2,4 | 0,5 | 5 | 0,1,3,5 6 | 5 | 6 | | 3,9 | 7 | | 1 | 8 | 4 | 2,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
401380 |
Giải nhất |
01125 |
Giải nhì |
01458 |
Giải ba |
30756 11620 |
Giải tư |
84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
Giải năm |
6404 |
Giải sáu |
4573 7489 7757 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,4,8 | 9 | 2 | 0,5 | 7 | 3 | | 0,1,8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 6,7,8,9 | 5 | 6 | 0 | 4,5 | 7 | 3 | 1,5,8 | 8 | 0,4,8,9 | 5,8 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
024181 |
Giải nhất |
30650 |
Giải nhì |
87684 |
Giải ba |
69260 61750 |
Giải tư |
87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
Giải năm |
2546 |
Giải sáu |
7847 5172 2682 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 5 | 4,7,8 | 2 | | 7 | 3 | | 8 | 4 | 2,6,7 | 1,9 | 5 | 02,1,7 | 4 | 6 | 02 | 4,5,9 | 7 | 2,3 | | 8 | 0,1,2,4 | | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|