|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
477216 |
Giải nhất |
03745 |
Giải nhì |
55744 |
Giải ba |
31740 65100 |
Giải tư |
05705 43597 85901 98421 98208 70568 33412 |
Giải năm |
1803 |
Giải sáu |
4559 7099 8161 |
Giải bảy |
350 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,1,3,5 8 | 0,2,6 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 1 | 0,7 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,5 | 0,4 | 5 | 0,9 | 1 | 6 | 1,8 | 9 | 7 | 3 | 0,6 | 8 | | 5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
655518 |
Giải nhất |
13230 |
Giải nhì |
63216 |
Giải ba |
99405 97260 |
Giải tư |
47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 |
Giải năm |
3929 |
Giải sáu |
6862 3973 4957 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 6,8 | 0,6 | 2 | 6,9 | 7 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 4,6 | 0,6 | 5 | 72 | 1,2,4 | 6 | 0,2,5,8 | 52 | 7 | 3 | 1,6 | 8 | | 2 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
010529 |
Giải nhất |
15528 |
Giải nhì |
40632 |
Giải ba |
47894 20904 |
Giải tư |
10558 51093 14672 27471 52171 65338 13869 |
Giải năm |
8908 |
Giải sáu |
8415 9498 5908 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,82 | 72 | 1 | 5 | 3,7 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | 2,8 | 0,9 | 4 | 6 | 1 | 5 | 8 | 4 | 6 | 92 | | 7 | 12,2 | 02,2,3,5 9 | 8 | | 2,62 | 9 | 3,4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
812159 |
Giải nhất |
72557 |
Giải nhì |
12772 |
Giải ba |
79544 75902 |
Giải tư |
59649 19116 79895 80941 69739 58121 25830 |
Giải năm |
8534 |
Giải sáu |
9511 6810 6162 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2 | 1,2,4 | 1 | 0,1,6 | 0,2,6,7 | 2 | 1,2 | | 3 | 0,4,9 | 3,4 | 4 | 1,4,9 | 9 | 5 | 7,9 | 1 | 6 | 2,7 | 5,6 | 7 | 2 | | 8 | | 3,4,5 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
547896 |
Giải nhất |
94657 |
Giải nhì |
88915 |
Giải ba |
19898 03249 |
Giải tư |
69531 29683 69488 02660 72312 80006 63807 |
Giải năm |
9267 |
Giải sáu |
6373 5732 7561 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7 | 3,4,6 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | | 7,8 | 3 | 1,2 | 8 | 4 | 1,9 | 1 | 5 | 7 | 0,9 | 6 | 0,1,7 | 0,5,6 | 7 | 3 | 8,9 | 8 | 3,4,8 | 4 | 9 | 6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
275490 |
Giải nhất |
38270 |
Giải nhì |
33300 |
Giải ba |
65291 63074 |
Giải tư |
52876 96116 82405 90422 22839 90414 25005 |
Giải năm |
0233 |
Giải sáu |
7957 9385 9742 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,52,7 | 9 | 1 | 4,6 | 2,4 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,7,9 | 1,7 | 4 | 2 | 02,8 | 5 | 7 | 1,7 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
709800 |
Giải nhất |
35975 |
Giải nhì |
98240 |
Giải ba |
03204 99112 |
Giải tư |
27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196 |
Giải năm |
2007 |
Giải sáu |
4459 4291 4491 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,4,7 8 | 22,92 | 1 | 2,3,5 | 1,5 | 2 | 12 | 0,1 | 3 | | 0 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 2,7,9 | 9 | 6 | | 0,5 | 7 | 5 | 0 | 8 | | 5 | 9 | 12,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
619827 |
Giải nhất |
67293 |
Giải nhì |
33909 |
Giải ba |
00546 78867 |
Giải tư |
79867 96186 50103 22018 16984 50512 16022 |
Giải năm |
2731 |
Giải sáu |
6905 6542 8385 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 3 | 1 | 2,8 | 1,2,4 | 2 | 2,6,7 | 0,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | | 2,4,7,8 | 6 | 72 | 2,62 | 7 | 6 | 1 | 8 | 4,5,6 | 0 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|