|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
85632 |
Giải nhất |
66778 |
Giải nhì |
09359 |
Giải ba |
95985 70939 |
Giải tư |
20054 15005 86120 40569 12572 43316 12629 |
Giải năm |
3883 |
Giải sáu |
4372 0614 2561 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 5 | 6 | 1 | 4,6 | 3,72 | 2 | 0,9 | 8 | 3 | 2,9 | 1,5 | 4 | | 0,8 | 5 | 0,4,8,9 | 1 | 6 | 1,9 | | 7 | 22,8 | 5,7 | 8 | 3,5 | 2,3,5,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
72014 |
Giải nhất |
00508 |
Giải nhì |
95301 |
Giải ba |
42021 72485 |
Giải tư |
40041 51078 07782 09998 94475 59169 09048 |
Giải năm |
7680 |
Giải sáu |
4584 4409 2523 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,8,9 | 0,2,4 | 1 | 4 | 8 | 2 | 1,3 | 2,9 | 3 | | 1,8 | 4 | 1,8 | 7,8 | 5 | | | 6 | 9 | | 7 | 0,5,8 | 0,4,7,9 | 8 | 0,2,4,5 | 0,6 | 9 | 3,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
95144 |
Giải nhất |
99864 |
Giải nhì |
79174 |
Giải ba |
17143 50603 |
Giải tư |
88899 09898 03978 89026 38721 88689 45304 |
Giải năm |
0037 |
Giải sáu |
8895 3834 0397 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6 | 2 | 1 | | | 2 | 1,6 | 0,4 | 3 | 4,7 | 0,3,4,6 7 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | | 0,2 | 6 | 4 | 3,9 | 7 | 4,8 | 7,8,9 | 8 | 8,9 | 8,9 | 9 | 5,7,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
99859 |
Giải nhất |
30031 |
Giải nhì |
81717 |
Giải ba |
28417 30068 |
Giải tư |
68199 25940 17034 52965 27929 17711 89387 |
Giải năm |
5053 |
Giải sáu |
4104 7786 8343 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | 1,3 | 1 | 1,72 | | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 1,4,9 | 0,3 | 4 | 0,3 | 0,6 | 5 | 3,9 | 8 | 6 | 5,8 | 12,8 | 7 | | 6 | 8 | 6,7 | 2,3,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
42079 |
Giải nhất |
53042 |
Giải nhì |
83861 |
Giải ba |
82000 94045 |
Giải tư |
53963 36687 45908 30482 41490 96995 18420 |
Giải năm |
1357 |
Giải sáu |
3795 6627 9047 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,8 | 6 | 1 | | 3,4,8 | 2 | 0,7 | 6 | 3 | 2 | | 4 | 2,5,7 | 4,7,92 | 5 | 7 | | 6 | 1,3 | 2,4,5,8 | 7 | 5,9 | 0 | 8 | 2,7 | 7 | 9 | 0,52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
20338 |
Giải nhất |
17873 |
Giải nhì |
70270 |
Giải ba |
09045 88169 |
Giải tư |
49708 43880 20859 82694 72834 39004 66503 |
Giải năm |
5261 |
Giải sáu |
9634 1335 1900 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,4,8 | 6 | 1 | 4,9 | | 2 | | 0,7 | 3 | 42,5,8 | 0,1,32,9 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 9 | | 6 | 1,9 | | 7 | 0,3 | 0,3 | 8 | 0 | 1,5,6 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
61145 |
Giải nhất |
27197 |
Giải nhì |
29170 |
Giải ba |
06495 99968 |
Giải tư |
14701 88585 97755 86851 56086 56508 84148 |
Giải năm |
1644 |
Giải sáu |
1004 6385 0170 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,1,2,4 8 | 0,5 | 1 | | 0 | 2 | | | 3 | | 0,4 | 4 | 4,5,8 | 4,5,82,9 | 5 | 1,5 | 8 | 6 | 8 | 9 | 7 | 02 | 0,4,6 | 8 | 52,6 | | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|