|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
654719 |
Giải nhất |
19154 |
Giải nhì |
79817 |
Giải ba |
85011 89262 |
Giải tư |
38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 |
Giải năm |
7224 |
Giải sáu |
1835 6525 9051 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 4,6 | 1,5 | 1 | 1,3,7,92 | 6 | 2 | 03,4,5 | 1 | 3 | 5 | 0,2,5 | 4 | | 2,3 | 5 | 1,4 | 0,8 | 6 | 2 | 1 | 7 | 8 | 7 | 8 | 6 | 12 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
272973 |
Giải nhất |
94577 |
Giải nhì |
18623 |
Giải ba |
49366 80271 |
Giải tư |
86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 |
Giải năm |
1686 |
Giải sáu |
5171 8005 9383 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 52 | 72 | 1 | 9 | 7,9 | 2 | 3,6 | 2,7,8 | 3 | 6 | 9 | 4 | | 02,9 | 5 | | 2,3,6,8 | 6 | 6 | 7 | 7 | 12,2,3,7 | | 8 | 3,6 | 1 | 9 | 0,2,4,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
064540 |
Giải nhất |
85147 |
Giải nhì |
88629 |
Giải ba |
28639 36585 |
Giải tư |
43217 14798 94065 73333 87279 15757 82235 |
Giải năm |
5277 |
Giải sáu |
4549 9312 6725 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 1,5,9 | 3,7 | 3 | 3,5,9 | | 4 | 0,7,9 | 2,3,6,8 | 5 | 7 | | 6 | 5 | 1,4,5,7 | 7 | 3,7,9 | 9 | 8 | 5 | 2,3,4,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
638534 |
Giải nhất |
95912 |
Giải nhì |
31465 |
Giải ba |
23711 60219 |
Giải tư |
30647 78226 98746 76543 14492 25710 73457 |
Giải năm |
6940 |
Giải sáu |
7872 6620 2583 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 1,8 | 1 | 0,1,2,9 | 1,7,9 | 2 | 0,6 | 4,7,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,3,6,7 | 6 | 5 | 7 | 2,4 | 6 | 5 | 4,5 | 7 | 2,3 | | 8 | 1,3 | 1 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
701722 |
Giải nhất |
40848 |
Giải nhì |
70507 |
Giải ba |
23817 88962 |
Giải tư |
86979 78184 63711 92970 29486 53733 71379 |
Giải năm |
4731 |
Giải sáu |
7244 5002 8988 |
Giải bảy |
467 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7 | 1,3,6 | 1 | 1,7 | 0,2,6 | 2 | 2 | 3 | 3 | 1,3 | 4,8 | 4 | 4,8 | | 5 | | 8 | 6 | 1,2,7 | 0,1,6 | 7 | 0,92 | 4,8 | 8 | 4,6,8 | 72 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
100818 |
Giải nhất |
83713 |
Giải nhì |
56636 |
Giải ba |
87968 83761 |
Giải tư |
63776 77700 98361 33431 01013 49511 06898 |
Giải năm |
6668 |
Giải sáu |
5510 0207 7717 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 1,3,63 | 1 | 0,1,32,7 8 | | 2 | | 12 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | | | 5 | | 3,7 | 6 | 13,82 | 0,1 | 7 | 6 | 1,62,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
292576 |
Giải nhất |
56086 |
Giải nhì |
73690 |
Giải ba |
12942 70952 |
Giải tư |
97413 57930 97660 76725 90271 80319 78187 |
Giải năm |
7012 |
Giải sáu |
7461 6247 1976 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0 | 6,7 | 1 | 2,3,9 | 1,4,5,6 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0 | | 4 | 2,7 | 2 | 5 | 2 | 72,8 | 6 | 0,1,2 | 4,8 | 7 | 1,62 | | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|