|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
552158 |
Giải nhất |
74551 |
Giải nhì |
98266 |
Giải ba |
90791 02052 |
Giải tư |
12417 61544 43717 05446 48738 23578 40537 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
7561 4686 7830 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 5,6,9 | 1 | 72 | 5 | 2 | 5 | 5 | 3 | 0,7,8 | 4 | 4 | 4,6 | 2 | 5 | 1,2,3,8 | 4,6,8 | 6 | 1,6 | 12,3 | 7 | 8 | 3,5,7 | 8 | 6 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
639157 |
Giải nhất |
33929 |
Giải nhì |
39837 |
Giải ba |
14552 34562 |
Giải tư |
83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 |
Giải năm |
7698 |
Giải sáu |
4100 4896 4461 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3 | 3,6 | 1 | | 5,6,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 1,6,7 | 4 | 4 | 4,8 | | 5 | 2,7 | 3,92 | 6 | 1,2 | 3,5 | 7 | 0 | 4,9 | 8 | | 2 | 9 | 0,2,62,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
269088 |
Giải nhất |
10021 |
Giải nhì |
16554 |
Giải ba |
31745 31022 |
Giải tư |
20862 85055 07640 37503 22909 88381 20447 |
Giải năm |
0811 |
Giải sáu |
8633 1385 6732 |
Giải bảy |
367 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,9 | 1,2,8 | 1 | 1 | 2,3,6 | 2 | 1,2 | 0,3 | 3 | 2,3 | 5 | 4 | 0,5,7 | 4,5,8 | 5 | 4,5 | | 6 | 2,7 | 4,6 | 7 | 9 | 8 | 8 | 1,5,8 | 0,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
745986 |
Giải nhất |
45476 |
Giải nhì |
11389 |
Giải ba |
73774 80925 |
Giải tư |
48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 |
Giải năm |
4363 |
Giải sáu |
6628 8557 9111 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,9 | 3 | 2 | 5,82 | 6 | 3 | 2,4 | 3,7,8 | 4 | | 2,5,6,9 | 5 | 5,7 | 7,8 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 4,6 | 22 | 8 | 4,6,92 | 1,82 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
733571 |
Giải nhất |
12154 |
Giải nhì |
22483 |
Giải ba |
36850 81839 |
Giải tư |
86711 01893 85724 97717 54293 90570 25847 |
Giải năm |
6062 |
Giải sáu |
3290 6493 3742 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 1,7 | 1 | 1,7 | 4,6 | 2 | 4 | 8,93 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 2,7 | | 5 | 0,4 | | 6 | 2,8 | 1,4 | 7 | 0,1 | 6,9 | 8 | 3 | 3 | 9 | 0,33,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
021397 |
Giải nhất |
53258 |
Giải nhì |
55594 |
Giải ba |
73043 42488 |
Giải tư |
16724 25431 56881 90661 63707 06201 18599 |
Giải năm |
7812 |
Giải sáu |
3125 8925 3733 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,72 | 0,3,6,8 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 4,52 | 3,4 | 3 | 1,3 | 2,9 | 4 | 3 | 22 | 5 | 8 | | 6 | 1 | 02,9 | 7 | | 5,8 | 8 | 1,8 | 9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
506920 |
Giải nhất |
28526 |
Giải nhì |
49618 |
Giải ba |
51126 45022 |
Giải tư |
66793 15989 62842 82004 17312 71919 61278 |
Giải năm |
9102 |
Giải sáu |
2423 0332 8151 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 2,5,8,9 | 0,1,2,3 4 | 2 | 0,2,3,62 | 2,9 | 3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 0,1 | 22 | 6 | | | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
509325 |
Giải nhất |
90412 |
Giải nhì |
90185 |
Giải ba |
90659 14717 |
Giải tư |
44386 29793 83201 36483 28446 35069 44078 |
Giải năm |
6723 |
Giải sáu |
9244 0971 0657 |
Giải bảy |
463 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 3,5 | 2,6,8,9 | 3 | | 4 | 4 | 4,6 | 2,8 | 5 | 7,9 | 4,8 | 6 | 3,9 | 1,5 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | 3,5,6 | 5,6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|