|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
866200 |
Giải nhất |
20465 |
Giải nhì |
73903 |
Giải ba |
66455 05067 |
Giải tư |
40760 57972 07028 55694 79956 55214 67495 |
Giải năm |
1004 |
Giải sáu |
7487 1202 4800 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,2,3,4 | | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 7 | 0,1,9 | 4 | | 5,6,92 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 0,5,7 | 3,6,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 7 | | 9 | 4,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
839965 |
Giải nhất |
21006 |
Giải nhì |
19945 |
Giải ba |
17351 01909 |
Giải tư |
99146 24952 92691 46127 60851 55675 24657 |
Giải năm |
9493 |
Giải sáu |
4584 8607 3530 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6,7,9 | 52,6,9 | 1 | | 5 | 2 | 7 | 9 | 3 | 0 | 8 | 4 | 5,6 | 4,6,7 | 5 | 0,12,2,7 | 0,4 | 6 | 1,5 | 0,2,5 | 7 | 5 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 1,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
216860 |
Giải nhất |
25170 |
Giải nhì |
41472 |
Giải ba |
34380 56912 |
Giải tư |
94284 64944 96404 08687 63867 03728 74485 |
Giải năm |
6989 |
Giải sáu |
9888 9550 5556 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 8 | 0 | 4 | | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 82 | | 3 | | 0,4,8 | 4 | 0,4 | 8 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 0,7 | 6,8 | 7 | 0,2 | 22,8 | 8 | 0,4,5,7 8,9 | 8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
668234 |
Giải nhất |
38328 |
Giải nhì |
13751 |
Giải ba |
65166 35945 |
Giải tư |
47754 18057 02750 81105 97973 34619 55346 |
Giải năm |
8067 |
Giải sáu |
4171 0980 2607 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,5,7 | 5,7 | 1 | 9 | 0 | 2 | 8 | 7 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 5,6 | 0,4 | 5 | 0,1,4,7 9 | 4,6 | 6 | 6,7 | 0,5,6 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | 0 | 1,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
105691 |
Giải nhất |
67370 |
Giải nhì |
97729 |
Giải ba |
24803 24368 |
Giải tư |
08383 88867 91253 11382 70253 99677 43830 |
Giải năm |
9166 |
Giải sáu |
7377 5052 3323 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,3 | 9 | 1 | | 5,8 | 2 | 3,9 | 0,2,52,8 | 3 | 0 | | 4 | | | 5 | 0,2,32 | 6 | 6 | 6,7,8 | 6,72 | 7 | 0,72 | 6 | 8 | 2,3 | 2 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
130218 |
Giải nhất |
42542 |
Giải nhì |
90246 |
Giải ba |
08213 03410 |
Giải tư |
36515 51171 63628 74429 81680 50628 05149 |
Giải năm |
6385 |
Giải sáu |
3937 7845 2264 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,3,5,8 | 0,4 | 2 | 82,9 | 1 | 3 | 7 | 6 | 4 | 2,5,6,9 | 1,4,6,8 | 5 | | 4 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 1 | 1,22 | 8 | 0,5 | 2,4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
442525 |
Giải nhất |
57880 |
Giải nhì |
84889 |
Giải ba |
37160 51259 |
Giải tư |
36116 82390 48152 41503 20979 18859 71519 |
Giải năm |
1205 |
Giải sáu |
2608 9717 3168 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 3,5,8 | | 1 | 62,7,9 | 5 | 2 | 5 | 0 | 3 | 8 | | 4 | | 0,2 | 5 | 2,92 | 12 | 6 | 0,8 | 1 | 7 | 9 | 0,3,6 | 8 | 0,9 | 1,52,7,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|