|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
392905 |
Giải nhất |
30177 |
Giải nhì |
11247 |
Giải ba |
35260 02951 |
Giải tư |
51755 43736 54242 39086 90512 41623 10042 |
Giải năm |
4912 |
Giải sáu |
2945 1103 6379 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,5 | 5 | 1 | 22 | 12,42 | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 6,8 | | 4 | 22,5,7 | 0,4,5 | 5 | 1,5 | 3,8 | 6 | 0 | 4,7 | 7 | 7,9 | 3 | 8 | 6 | 7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
943546 |
Giải nhất |
71323 |
Giải nhì |
31065 |
Giải ba |
56469 77038 |
Giải tư |
24460 16163 96376 02930 87721 85285 84544 |
Giải năm |
9110 |
Giải sáu |
0960 9524 1096 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,8 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | | 2 | 1,3,4 | 2,6 | 3 | 0,8 | 0,2,4 | 4 | 4,6 | 6,8 | 5 | | 4,7,9 | 6 | 02,3,5,9 | | 7 | 6 | 3 | 8 | 0,5 | 6 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
114667 |
Giải nhất |
90814 |
Giải nhì |
74651 |
Giải ba |
35250 38077 |
Giải tư |
14647 63302 87062 84468 78675 20226 54186 |
Giải năm |
1871 |
Giải sáu |
2069 3163 5147 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,2 | 0,5,7 | 1 | 4 | 0,6,7 | 2 | 6 | 6 | 3 | | 1 | 4 | 72 | 7 | 5 | 0,1 | 2,8 | 6 | 2,3,7,8 9 | 42,6,7 | 7 | 1,2,5,7 | 6 | 8 | 6 | 6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
112653 |
Giải nhất |
32139 |
Giải nhì |
11427 |
Giải ba |
72046 20627 |
Giải tư |
64758 17702 83748 96134 04204 72956 51804 |
Giải năm |
1569 |
Giải sáu |
6243 2584 6492 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,42 | | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 72 | 4,5 | 3 | 0,4,9 | 02,1,3,8 | 4 | 3,6,8 | | 5 | 3,6,8 | 4,5 | 6 | 9 | 22 | 7 | | 4,5 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
412464 |
Giải nhất |
82560 |
Giải nhì |
16594 |
Giải ba |
75458 27469 |
Giải tư |
93822 74702 43205 34037 17777 61162 26780 |
Giải năm |
4213 |
Giải sáu |
0219 7223 4432 |
Giải bảy |
934 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,5 | | 1 | 3,9 | 0,2,3,6 | 2 | 2,32 | 1,22 | 3 | 2,4,7 | 3,6,9 | 4 | | 0 | 5 | 8 | | 6 | 0,2,4,9 | 3,7 | 7 | 7 | 5 | 8 | 0 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
874814 |
Giải nhất |
98104 |
Giải nhì |
18434 |
Giải ba |
98662 08784 |
Giải tư |
24995 90192 62651 82590 62104 49248 44169 |
Giải năm |
3393 |
Giải sáu |
2527 1478 5887 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42 | 5 | 1 | 4 | 6,9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 4 | 02,1,3,8 | 4 | 8,9 | 9 | 5 | 1,7 | | 6 | 2,9 | 2,5,8 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 4,7 | 4,6 | 9 | 0,2,3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
183130 |
Giải nhất |
17696 |
Giải nhì |
56406 |
Giải ba |
32761 89873 |
Giải tư |
04242 09410 12697 45726 24451 79607 95938 |
Giải năm |
1967 |
Giải sáu |
2124 7027 9962 |
Giải bảy |
773 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6,7 | 5,6 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 4,6,7 | 72 | 3 | 0,8 | 2 | 4 | 2 | | 5 | 1 | 0,2,6,9 | 6 | 1,2,6,7 | 0,2,6,9 | 7 | 32 | 3 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|