|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
738876 |
Giải nhất |
58452 |
Giải nhì |
03736 |
Giải ba |
20626 11647 |
Giải tư |
77648 98743 06883 13965 24952 94515 06980 |
Giải năm |
1697 |
Giải sáu |
2521 7741 9784 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 2,4 | 1 | 5,9 | 52 | 2 | 1,6 | 4,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,3,7,8 | 1,6 | 5 | 22 | 2,3,7 | 6 | 0,5 | 4,9 | 7 | 6 | 4 | 8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
488924 |
Giải nhất |
62720 |
Giải nhì |
07826 |
Giải ba |
16173 13773 |
Giải tư |
14616 37525 61588 26423 59450 07425 23215 |
Giải năm |
1511 |
Giải sáu |
4850 4823 5159 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,5,6 | | 2 | 0,32,4,52 6 | 22,72 | 3 | | 2 | 4 | | 1,22 | 5 | 02,9 | 1,2 | 6 | | 0 | 7 | 32 | 8,9 | 8 | 8 | 5 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
557502 |
Giải nhất |
30831 |
Giải nhì |
18048 |
Giải ba |
57714 73855 |
Giải tư |
65973 93022 08065 82597 55443 69421 13063 |
Giải năm |
2907 |
Giải sáu |
6168 3000 0696 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,7 | 2,3 | 1 | 4 | 0,2 | 2 | 1,2,3 | 2,4,6,7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 3,8 | 5,6 | 5 | 5 | 9 | 6 | 3,5,8 | 0,9 | 7 | 0,3 | 4,6 | 8 | | | 9 | 6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
459744 |
Giải nhất |
91347 |
Giải nhì |
02946 |
Giải ba |
70183 33223 |
Giải tư |
22857 87745 85657 50623 59376 22824 59112 |
Giải năm |
2775 |
Giải sáu |
5127 1490 3789 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 32,4,7 | 22,5,8 | 3 | | 2,4 | 4 | 4,5,6,7 | 4,7 | 5 | 3,72 | 4,6,7 | 6 | 6 | 2,4,52 | 7 | 5,6 | | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
151406 |
Giải nhất |
19205 |
Giải nhì |
11799 |
Giải ba |
89725 60620 |
Giải tư |
16978 43875 99100 92174 09131 88346 23836 |
Giải năm |
5530 |
Giải sáu |
8034 9881 5993 |
Giải bảy |
827 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,5,6 | 3,8 | 1 | | | 2 | 0,5,7 | 5,9 | 3 | 0,1,4,6 | 3,7 | 4 | 6 | 0,2,7 | 5 | 3 | 0,3,4 | 6 | | 2 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
089482 |
Giải nhất |
16165 |
Giải nhì |
57209 |
Giải ba |
49033 79759 |
Giải tư |
49492 04013 59961 72883 22619 25327 28855 |
Giải năm |
7577 |
Giải sáu |
3690 0876 7998 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 6 | 1 | 3,9 | 8,9 | 2 | 7 | 1,3,5,8 | 3 | 3 | | 4 | | 5,6 | 5 | 3,5,9 | 7 | 6 | 1,5 | 2,7 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 2,3 | 0,1,5,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
306166 |
Giải nhất |
84620 |
Giải nhì |
78779 |
Giải ba |
93191 03363 |
Giải tư |
12202 00482 27070 32762 56549 24021 01581 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
1169 4451 0890 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 9 | 0 | 2 | 2,5,8,9 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 0,1 | 6 | 3 | 0,4 | 3 | 4 | 0,9 | | 5 | 1 | 6 | 6 | 2,3,6,9 | | 7 | 0,9 | | 8 | 1,2 | 4,6,7 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|