|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
86731 |
Giải nhất |
32645 |
Giải nhì |
46461 |
Giải ba |
37699 32510 |
Giải tư |
60307 09485 82925 54749 97715 21184 14102 |
Giải năm |
1421 |
Giải sáu |
4626 3552 4632 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7 | 2,3,6 | 1 | 0,5 | 0,3,5 | 2 | 1,5,6 | | 3 | 1,2,6 | 8 | 4 | 5,92 | 1,2,4,8 | 5 | 2 | 2,3 | 6 | 1 | 0 | 7 | | | 8 | 4,5 | 42,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
77283 |
Giải nhất |
85233 |
Giải nhì |
59238 |
Giải ba |
43333 25175 |
Giải tư |
60445 72540 31894 39404 51339 47060 78490 |
Giải năm |
3906 |
Giải sáu |
3687 9884 4140 |
Giải bảy |
816 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,9 | 0 | 4,6,9 | | 1 | 6 | | 2 | | 32,8 | 3 | 32,8,9 | 0,8,9 | 4 | 02,5 | 4,7 | 5 | | 0,1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 5 | 3 | 8 | 3,4,7 | 0,3 | 9 | 0,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
63612 |
Giải nhất |
45280 |
Giải nhì |
81168 |
Giải ba |
04310 36433 |
Giải tư |
81098 02119 94349 89721 05877 44751 51463 |
Giải năm |
2141 |
Giải sáu |
1233 8085 6432 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,4,5 | 1 | 0,2,9 | 1,3 | 2 | 1,8 | 32,6 | 3 | 2,32,4 | 3 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 1 | | 6 | 3,8 | 7 | 7 | 7 | 2,6,9 | 8 | 0,5 | 1,4 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
80258 |
Giải nhất |
36958 |
Giải nhì |
72018 |
Giải ba |
35365 06057 |
Giải tư |
80814 03566 89530 91899 45377 91765 84586 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
0953 6401 3329 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 4,8 | 0 | 2 | 9 | 5 | 3 | 0 | 1 | 4 | | 62 | 5 | 3,7,82 | 6,8 | 6 | 52,6 | 5,7,8 | 7 | 7 | 1,52,9 | 8 | 6,7 | 2,9 | 9 | 8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
38127 |
Giải nhất |
38872 |
Giải nhì |
02449 |
Giải ba |
50741 84945 |
Giải tư |
54612 46790 32576 90448 63501 96918 68959 |
Giải năm |
9709 |
Giải sáu |
4711 6056 0133 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,9 | 0,1,4 | 1 | 1,2,8 | 1,7 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 1,5,8,9 | 4 | 5 | 6,8,9 | 5,7 | 6 | | 2 | 7 | 2,6 | 1,4,5 | 8 | 0 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
41659 |
Giải nhất |
52315 |
Giải nhì |
93124 |
Giải ba |
69609 68687 |
Giải tư |
58818 10946 43375 83565 10917 85991 27113 |
Giải năm |
0156 |
Giải sáu |
4885 8513 7279 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 9 | 1 | 32,5,7,8 | | 2 | 4 | 12,4 | 3 | | 2 | 4 | 3,6 | 1,6,7,8 | 5 | 6,9 | 4,5 | 6 | 5,8 | 1,8 | 7 | 5,9 | 1,6 | 8 | 5,7 | 0,5,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|