|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
63612 |
Giải nhất |
45280 |
Giải nhì |
81168 |
Giải ba |
04310 36433 |
Giải tư |
81098 02119 94349 89721 05877 44751 51463 |
Giải năm |
2141 |
Giải sáu |
1233 8085 6432 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,4,5 | 1 | 0,2,9 | 1,3 | 2 | 1,8 | 32,6 | 3 | 2,32,4 | 3 | 4 | 1,9 | 8 | 5 | 1 | | 6 | 3,8 | 7 | 7 | 7 | 2,6,9 | 8 | 0,5 | 1,4 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
80258 |
Giải nhất |
36958 |
Giải nhì |
72018 |
Giải ba |
35365 06057 |
Giải tư |
80814 03566 89530 91899 45377 91765 84586 |
Giải năm |
3198 |
Giải sáu |
0953 6401 3329 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 4,8 | 0 | 2 | 9 | 5 | 3 | 0 | 1 | 4 | | 62 | 5 | 3,7,82 | 6,8 | 6 | 52,6 | 5,7,8 | 7 | 7 | 1,52,9 | 8 | 6,7 | 2,9 | 9 | 8,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
38127 |
Giải nhất |
38872 |
Giải nhì |
02449 |
Giải ba |
50741 84945 |
Giải tư |
54612 46790 32576 90448 63501 96918 68959 |
Giải năm |
9709 |
Giải sáu |
4711 6056 0133 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,9 | 0,1,4 | 1 | 1,2,8 | 1,7 | 2 | 7 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 1,5,8,9 | 4 | 5 | 6,8,9 | 5,7 | 6 | | 2 | 7 | 2,6 | 1,4,5 | 8 | 0 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
41659 |
Giải nhất |
52315 |
Giải nhì |
93124 |
Giải ba |
69609 68687 |
Giải tư |
58818 10946 43375 83565 10917 85991 27113 |
Giải năm |
0156 |
Giải sáu |
4885 8513 7279 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 9 | 1 | 32,5,7,8 | | 2 | 4 | 12,4 | 3 | | 2 | 4 | 3,6 | 1,6,7,8 | 5 | 6,9 | 4,5 | 6 | 5,8 | 1,8 | 7 | 5,9 | 1,6 | 8 | 5,7 | 0,5,7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
74258 |
Giải nhất |
89153 |
Giải nhì |
26973 |
Giải ba |
53929 12552 |
Giải tư |
19900 43137 66754 46706 02424 61011 01715 |
Giải năm |
7204 |
Giải sáu |
8788 4584 1484 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,42,6 | 1 | 1 | 1,5 | 4,5 | 2 | 4,9 | 5,7 | 3 | 7 | 02,2,5,82 | 4 | 2 | 1 | 5 | 2,3,4,8 | 0 | 6 | | 3 | 7 | 3 | 5,8 | 8 | 42,8 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
64368 |
Giải nhất |
57064 |
Giải nhì |
81822 |
Giải ba |
89683 39018 |
Giải tư |
70811 20656 70434 30006 90627 00567 85065 |
Giải năm |
0654 |
Giải sáu |
9281 6357 8942 |
Giải bảy |
214 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 1,8 | 1 | 1,4,8 | 2,4 | 2 | 2,7 | 8 | 3 | 4 | 1,3,5,6 | 4 | 0,2 | 6 | 5 | 4,6,7 | 0,5 | 6 | 4,5,7,8 | 2,5,6 | 7 | | 1,6 | 8 | 1,3 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|