|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
046468 |
Giải nhất |
25116 |
Giải nhì |
24705 |
Giải ba |
44100 31664 |
Giải tư |
06024 66337 43940 12148 94066 50899 16658 |
Giải năm |
3160 |
Giải sáu |
2735 0197 0464 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,5 | | 1 | 62 | | 2 | 4 | | 3 | 5,7 | 2,62 | 4 | 0,8 | 0,3 | 5 | 82 | 12,6 | 6 | 0,42,6,8 | 3,9 | 7 | | 4,52,6 | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
089748 |
Giải nhất |
13726 |
Giải nhì |
55331 |
Giải ba |
78128 24426 |
Giải tư |
91751 68338 27579 76331 21788 61205 42113 |
Giải năm |
7243 |
Giải sáu |
3855 7750 9736 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5 | 32,5 | 1 | 3 | | 2 | 62,8 | 1,4 | 3 | 12,6,8 | 8 | 4 | 3,8 | 0,5 | 5 | 02,1,5 | 22,3 | 6 | | | 7 | 9 | 2,3,4,8 | 8 | 4,8 | 7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
091322 |
Giải nhất |
98532 |
Giải nhì |
01460 |
Giải ba |
94334 78040 |
Giải tư |
93248 97644 95821 54718 15070 60025 16319 |
Giải năm |
4466 |
Giải sáu |
9413 6492 3197 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | | 2 | 1 | 3,8,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2,5 | 1,9 | 3 | 2,4 | 3,4 | 4 | 0,4,8 | 2 | 5 | 9 | 6 | 6 | 0,6 | 9 | 7 | 0 | 1,4 | 8 | | 1,5 | 9 | 2,3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
125392 |
Giải nhất |
27825 |
Giải nhì |
08225 |
Giải ba |
62148 47823 |
Giải tư |
58803 41444 35015 02297 62256 41104 94142 |
Giải năm |
9961 |
Giải sáu |
7325 1326 0139 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4 | 6 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | 3,53,6 | 02,2 | 3 | 9 | 0,4 | 4 | 2,4,8 | 1,23 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 1 | 9 | 7 | 6 | 4 | 8 | | 3 | 9 | 2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
841975 |
Giải nhất |
72033 |
Giải nhì |
77219 |
Giải ba |
89196 34507 |
Giải tư |
99658 73360 06050 09310 12028 55969 84113 |
Giải năm |
3107 |
Giải sáu |
9756 0595 1943 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 72 | 7 | 1 | 0,3,9 | | 2 | 8 | 1,3,4,5 | 3 | 3 | | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 0,3,6,8 | 5,9 | 6 | 0,9 | 02 | 7 | 1,5 | 2,5 | 8 | | 1,6 | 9 | 5,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
094569 |
Giải nhất |
87372 |
Giải nhì |
18506 |
Giải ba |
02722 88430 |
Giải tư |
94703 93683 58135 65612 89740 71443 82340 |
Giải năm |
9016 |
Giải sáu |
6585 2552 9893 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 32,6 | | 1 | 2,6 | 1,2,5,7 | 2 | 2 | 02,4,8,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 02,3 | 3,8 | 5 | 2,7 | 0,1 | 6 | 9 | 5 | 7 | 2 | | 8 | 3,5 | 6 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
094115 |
Giải nhất |
68130 |
Giải nhì |
42887 |
Giải ba |
32872 65048 |
Giải tư |
34369 08101 58768 29134 11741 88815 71409 |
Giải năm |
4080 |
Giải sáu |
1569 3768 8944 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,9 | 0,4 | 1 | 52 | 7 | 2 | | | 3 | 0,4,5 | 3,4,7 | 4 | 1,4,8 | 12,3 | 5 | | | 6 | 82,92 | 8 | 7 | 2,4 | 4,62 | 8 | 0,7 | 0,62 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|