|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
039463 |
Giải nhất |
00266 |
Giải nhì |
56770 |
Giải ba |
43745 98171 |
Giải tư |
62408 81699 81180 00697 86876 81474 79188 |
Giải năm |
7965 |
Giải sáu |
6786 6182 5222 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | | 2,8 | 2 | 2 | 5,6 | 3 | | 7 | 4 | 5 | 4,6 | 5 | 3 | 6,7,8 | 6 | 1,3,5,6 | 9 | 7 | 0,1,4,6 | 0,8 | 8 | 0,2,6,8 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
163054 |
Giải nhất |
15989 |
Giải nhì |
48439 |
Giải ba |
83383 66939 |
Giải tư |
81606 33913 55080 99768 55615 22580 77876 |
Giải năm |
5986 |
Giải sáu |
7105 7931 7287 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 5,6 | 3 | 1 | 3,5 | 7,9 | 2 | | 1,8 | 3 | 1,92 | 5 | 4 | | 0,1 | 5 | 4 | 0,7,8 | 6 | 8 | 8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 02,3,6,7 9 | 32,8 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
872635 |
Giải nhất |
76111 |
Giải nhì |
02071 |
Giải ba |
71003 30284 |
Giải tư |
56311 06632 48169 24839 90607 23677 54111 |
Giải năm |
7309 |
Giải sáu |
3271 9589 1935 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,9 | 13,73 | 1 | 13 | 3 | 2 | | 0 | 3 | 2,52,9 | 8 | 4 | 7 | 32 | 5 | | | 6 | 9 | 0,4,7 | 7 | 13,7 | | 8 | 4,9 | 0,3,6,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
230441 |
Giải nhất |
31949 |
Giải nhì |
40536 |
Giải ba |
66805 29842 |
Giải tư |
33623 57007 31571 22782 36086 00602 27531 |
Giải năm |
0466 |
Giải sáu |
5750 9242 5380 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,5,7 | 3,4,7 | 1 | 4 | 0,42,8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,6 | 1 | 4 | 1,22,8,9 | 0 | 5 | 0 | 3,6,8 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0,2,6 | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
699955 |
Giải nhất |
86587 |
Giải nhì |
93190 |
Giải ba |
92982 07244 |
Giải tư |
13128 60188 96197 64494 57823 86861 16845 |
Giải năm |
9758 |
Giải sáu |
0698 5729 0902 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,8 | 6 | 1 | | 0,8 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | | 4,9 | 4 | 4,5 | 4,5 | 5 | 5,82 | | 6 | 1 | 8,9 | 7 | | 0,2,52,8 9 | 8 | 2,7,8 | 2 | 9 | 0,4,7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
212574 |
Giải nhất |
11515 |
Giải nhì |
88727 |
Giải ba |
50530 05904 |
Giải tư |
72512 83044 77276 06852 27614 73891 32731 |
Giải năm |
5497 |
Giải sáu |
1401 4528 3985 |
Giải bảy |
033 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4 | 0,3,9 | 1 | 2,4,5 | 1,5 | 2 | 7,8 | 3 | 3 | 0,1,3 | 0,1,4,7 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 2,8 | 7 | 6 | | 2,9 | 7 | 4,6 | 2,5 | 8 | 5 | | 9 | 1,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
472111 |
Giải nhất |
55508 |
Giải nhì |
48266 |
Giải ba |
31838 93467 |
Giải tư |
14151 18598 45051 69209 67971 68702 29957 |
Giải năm |
8498 |
Giải sáu |
2833 3597 4716 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8,9 | 1,52,7 | 1 | 1,6 | 0 | 2 | | 3 | 3 | 3,6,8 | 8 | 4 | | | 5 | 12,7 | 1,3,6 | 6 | 6,7 | 5,6,9 | 7 | 1 | 0,3,92 | 8 | 4 | 0 | 9 | 7,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|