|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
939656 |
Giải nhất |
83849 |
Giải nhì |
60015 |
Giải ba |
30384 00319 |
Giải tư |
00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 |
Giải năm |
3708 |
Giải sáu |
0299 0880 8548 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 5,9 | | 2 | 5 | 7 | 3 | 9 | 82 | 4 | 1,8,9 | 1,2,8 | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 9 | | 7 | 3,8 | 0,4,7 | 8 | 0,42,5 | 1,3,4,6 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
690031 |
Giải nhất |
35072 |
Giải nhì |
90086 |
Giải ba |
06241 85274 |
Giải tư |
02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566 |
Giải năm |
4380 |
Giải sáu |
4409 6733 8933 |
Giải bảy |
572 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 6 | 72 | 2 | 4,8 | 32 | 3 | 1,32 | 2,7 | 4 | 1,9 | | 5 | | 1,6,8 | 6 | 6 | 8 | 7 | 22,4 | 2 | 8 | 03,6,7 | 0,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
197311 |
Giải nhất |
61094 |
Giải nhì |
05692 |
Giải ba |
86135 73577 |
Giải tư |
72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 |
Giải năm |
3673 |
Giải sáu |
0187 2550 6381 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 8 | 1,52,8 | 1 | 1,3 | 9 | 2 | 6 | 1,5,7 | 3 | 5,7 | 9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 02,12,3 | 2,4 | 6 | | 3,7,8 | 7 | 3,7 | 0 | 8 | 1,7 | | 9 | 2,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
648303 |
Giải nhất |
14331 |
Giải nhì |
23642 |
Giải ba |
96396 19921 |
Giải tư |
42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180 |
Giải năm |
8280 |
Giải sáu |
8869 3861 4596 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 32 | 2,3,6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1,6 | 02,4,5 | 3 | 1 | | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 3,5,9 | 2,8,92 | 6 | 1,9 | | 7 | | | 8 | 02,6 | 5,6 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
392296 |
Giải nhất |
90252 |
Giải nhì |
22471 |
Giải ba |
81088 48245 |
Giải tư |
46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 |
Giải năm |
7327 |
Giải sáu |
5698 5262 1741 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 22,4,72 | 1 | | 5,6 | 2 | 12,7 | | 3 | 9 | 0 | 4 | 1,5,7 | 4,5 | 5 | 2,5 | 6,9 | 6 | 2,6 | 2,4 | 7 | 12 | 8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 6,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
025576 |
Giải nhất |
61665 |
Giải nhì |
92740 |
Giải ba |
33504 63545 |
Giải tư |
57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 |
Giải năm |
1743 |
Giải sáu |
7040 6007 3908 |
Giải bảy |
257 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1,4,7,8 | 0 | 1 | 4 | 3 | 2 | | 4,7 | 3 | 2 | 0,1,6 | 4 | 02,3,5,8 | 4,6,7,8 | 5 | 7 | 7 | 6 | 4,5 | 0,5 | 7 | 3,5,6 | 0,4 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
327026 |
Giải nhất |
18519 |
Giải nhì |
45882 |
Giải ba |
01272 31854 |
Giải tư |
90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300 |
Giải năm |
2393 |
Giải sáu |
2815 3847 0354 |
Giải bảy |
925 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 6 | 1 | 52,9 | 7,8 | 2 | 5,6,8 | 7,9 | 3 | | 0,53 | 4 | 7 | 12,2 | 5 | 43 | 2,8 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,3 | 2 | 8 | 2,6 | 1 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|