|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
000846 |
Giải nhất |
67482 |
Giải nhì |
56348 |
Giải ba |
99060 82649 |
Giải tư |
03029 03212 43690 75865 98140 50026 39569 |
Giải năm |
3160 |
Giải sáu |
6891 3557 1818 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62,9 | 0 | | 9 | 1 | 2,8 | 1,52,8 | 2 | 6,9 | | 3 | | | 4 | 0,6,8,9 | 6 | 5 | 22,7 | 2,4 | 6 | 02,5,9 | 5 | 7 | | 1,4 | 8 | 2 | 2,4,6 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
235040 |
Giải nhất |
21865 |
Giải nhì |
01425 |
Giải ba |
46069 93233 |
Giải tư |
51685 95424 33814 32838 85402 19589 15338 |
Giải năm |
3236 |
Giải sáu |
8246 8380 9951 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,6,82 | 1,2,9 | 4 | 0,6 | 2,6,8 | 5 | 1 | 3,4 | 6 | 5,9 | | 7 | | 32 | 8 | 0,5,9 | 6,8 | 9 | 0,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
986129 |
Giải nhất |
87730 |
Giải nhì |
58031 |
Giải ba |
68168 59255 |
Giải tư |
29108 25792 09750 53101 54954 98066 48939 |
Giải năm |
6536 |
Giải sáu |
0785 8813 5490 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 3 | 9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 0,1,6,9 | 5 | 4 | | 5,8 | 5 | 0,4,5 | 3,6,8 | 6 | 6,8 | | 7 | 8 | 0,6,7 | 8 | 5,6 | 2,3 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
572173 |
Giải nhất |
14988 |
Giải nhì |
17713 |
Giải ba |
33743 81561 |
Giải tư |
71140 16611 52104 04313 36274 35664 51887 |
Giải năm |
2460 |
Giải sáu |
4965 0151 7154 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4 | 1,5,62 | 1 | 1,32 | | 2 | | 12,4,7 | 3 | 5 | 0,5,6,7 | 4 | 0,3 | 3,6 | 5 | 1,4 | | 6 | 0,12,4,5 | 8 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
922452 |
Giải nhất |
79975 |
Giải nhì |
51495 |
Giải ba |
64493 84143 |
Giải tư |
73982 39604 50414 60459 01277 04399 15466 |
Giải năm |
2379 |
Giải sáu |
0972 8513 5993 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 3,4 | 5,7,8 | 2 | | 1,4,92 | 3 | 8 | 0,1 | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 2,9 | 6 | 6 | 6 | 7,8 | 7 | 2,5,7,9 | 3 | 8 | 2,7 | 5,7,9 | 9 | 32,5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
713728 |
Giải nhất |
00953 |
Giải nhì |
20732 |
Giải ba |
97534 14257 |
Giải tư |
84281 64009 88819 84587 80768 17203 00912 |
Giải năm |
2327 |
Giải sáu |
2422 6731 4318 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 3,8 | 1 | 2,8,9 | 1,2,3,8 | 2 | 2,7,8 | 0,5,7 | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | | | 5 | 3,7 | | 6 | 8 | 2,5,8 | 7 | 3 | 1,2,6 | 8 | 1,2,7 | 0,1 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
199559 |
Giải nhất |
56007 |
Giải nhì |
03230 |
Giải ba |
42867 94771 |
Giải tư |
28772 01691 92210 07699 86050 65462 14477 |
Giải năm |
9610 |
Giải sáu |
0340 2515 5926 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,5 | 0 | 7,8 | 6,7,9 | 1 | 02,5 | 6,7 | 2 | 6 | | 3 | 0 | | 4 | 0 | 1 | 5 | 0,9 | 2 | 6 | 1,2,7 | 0,6,7 | 7 | 1,2,7 | 0 | 8 | | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|