|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
986129 |
Giải nhất |
87730 |
Giải nhì |
58031 |
Giải ba |
68168 59255 |
Giải tư |
29108 25792 09750 53101 54954 98066 48939 |
Giải năm |
6536 |
Giải sáu |
0785 8813 5490 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 3 | 9 | 2 | 9 | 1 | 3 | 0,1,6,9 | 5 | 4 | | 5,8 | 5 | 0,4,5 | 3,6,8 | 6 | 6,8 | | 7 | 8 | 0,6,7 | 8 | 5,6 | 2,3 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
572173 |
Giải nhất |
14988 |
Giải nhì |
17713 |
Giải ba |
33743 81561 |
Giải tư |
71140 16611 52104 04313 36274 35664 51887 |
Giải năm |
2460 |
Giải sáu |
4965 0151 7154 |
Giải bảy |
361 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4 | 1,5,62 | 1 | 1,32 | | 2 | | 12,4,7 | 3 | 5 | 0,5,6,7 | 4 | 0,3 | 3,6 | 5 | 1,4 | | 6 | 0,12,4,5 | 8 | 7 | 3,4 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
922452 |
Giải nhất |
79975 |
Giải nhì |
51495 |
Giải ba |
64493 84143 |
Giải tư |
73982 39604 50414 60459 01277 04399 15466 |
Giải năm |
2379 |
Giải sáu |
0972 8513 5993 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 3,4 | 5,7,8 | 2 | | 1,4,92 | 3 | 8 | 0,1 | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 2,9 | 6 | 6 | 6 | 7,8 | 7 | 2,5,7,9 | 3 | 8 | 2,7 | 5,7,9 | 9 | 32,5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
713728 |
Giải nhất |
00953 |
Giải nhì |
20732 |
Giải ba |
97534 14257 |
Giải tư |
84281 64009 88819 84587 80768 17203 00912 |
Giải năm |
2327 |
Giải sáu |
2422 6731 4318 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 3,8 | 1 | 2,8,9 | 1,2,3,8 | 2 | 2,7,8 | 0,5,7 | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | | | 5 | 3,7 | | 6 | 8 | 2,5,8 | 7 | 3 | 1,2,6 | 8 | 1,2,7 | 0,1 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
199559 |
Giải nhất |
56007 |
Giải nhì |
03230 |
Giải ba |
42867 94771 |
Giải tư |
28772 01691 92210 07699 86050 65462 14477 |
Giải năm |
9610 |
Giải sáu |
0340 2515 5926 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,5 | 0 | 7,8 | 6,7,9 | 1 | 02,5 | 6,7 | 2 | 6 | | 3 | 0 | | 4 | 0 | 1 | 5 | 0,9 | 2 | 6 | 1,2,7 | 0,6,7 | 7 | 1,2,7 | 0 | 8 | | 5,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
104652 |
Giải nhất |
40839 |
Giải nhì |
19354 |
Giải ba |
97396 11067 |
Giải tư |
10386 99002 94425 05123 83337 85427 04336 |
Giải năm |
5003 |
Giải sáu |
3421 4098 8190 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3 | 2 | 1 | | 0,5 | 2 | 1,3,5,7 | 0,2,3 | 3 | 3,6,7,9 | 5 | 4 | | 2,7 | 5 | 2,4 | 3,8,9 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 5 | 9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
476460 |
Giải nhất |
72718 |
Giải nhì |
43709 |
Giải ba |
18144 48374 |
Giải tư |
73323 24962 89816 54138 41346 06101 47855 |
Giải năm |
1840 |
Giải sáu |
9545 2439 0675 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,4,9 | 0 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8,9 | 0,4,7 | 4 | 0,4,5,6 | 4,5,7 | 5 | 5,8 | 1,4 | 6 | 0,2 | | 7 | 4,5 | 1,3,5 | 8 | | 0,3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
389638 |
Giải nhất |
54694 |
Giải nhì |
18278 |
Giải ba |
15052 19458 |
Giải tư |
95089 38491 96998 26987 76663 41128 44057 |
Giải năm |
6408 |
Giải sáu |
1204 7735 0268 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 7,9 | 1 | 9 | 5 | 2 | 8 | 6 | 3 | 5,8 | 0,9 | 4 | | 3 | 5 | 2,7,8 | | 6 | 3,8 | 5,8 | 7 | 1,8 | 0,2,3,5 6,7,9 | 8 | 7,9 | 1,8 | 9 | 1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|