|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
01896 |
Giải nhất |
26959 |
Giải nhì |
97433 |
Giải ba |
89372 73309 |
Giải tư |
26247 63557 94469 99811 29496 71182 91415 |
Giải năm |
4455 |
Giải sáu |
2220 4564 9401 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,9 | 0,1,8 | 1 | 1,5 | 7,8 | 2 | 0 | 32 | 3 | 32 | 6 | 4 | 7 | 1,5 | 5 | 5,7,9 | 92 | 6 | 4,9 | 4,5 | 7 | 2 | | 8 | 1,2 | 0,5,6 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
91482 |
Giải nhất |
81371 |
Giải nhì |
59304 |
Giải ba |
99489 10816 |
Giải tư |
87990 66527 83046 05067 80722 93156 24478 |
Giải năm |
5850 |
Giải sáu |
0554 8115 9008 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 4,8 | 7 | 1 | 5,6 | 2,3,8 | 2 | 2,7 | | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0,4,6 | 1,4,5 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 02 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
22518 |
Giải nhất |
03159 |
Giải nhì |
36652 |
Giải ba |
75902 40547 |
Giải tư |
13118 91235 66520 90344 48592 62442 10220 |
Giải năm |
8491 |
Giải sáu |
0369 7633 4964 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 2 | 9 | 1 | 82 | 0,4,5,9 | 2 | 02,6 | 3 | 3 | 3,5 | 4,6 | 4 | 2,4,7 | 3 | 5 | 2,9 | 2 | 6 | 0,4,9 | 4 | 7 | | 12 | 8 | | 5,6 | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
11977 |
Giải nhất |
99543 |
Giải nhì |
67680 |
Giải ba |
28513 69108 |
Giải tư |
76594 35145 48249 98261 18840 58054 13049 |
Giải năm |
3914 |
Giải sáu |
2490 2981 9461 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 8 | 62,8 | 1 | 3,4,8 | | 2 | | 1,4 | 3 | | 1,5,9 | 4 | 0,3,5,92 | 4 | 5 | 4,9 | | 6 | 12 | 7 | 7 | 7 | 0,1 | 8 | 0,1 | 42,5 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
78763 |
Giải nhất |
70599 |
Giải nhì |
47934 |
Giải ba |
92492 42579 |
Giải tư |
56158 31614 77878 30881 38695 99514 86622 |
Giải năm |
9272 |
Giải sáu |
8999 5538 1076 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 8 | 1 | 42 | 2,7,9 | 2 | 2 | 6 | 3 | 4,8 | 0,12,3 | 4 | | 9 | 5 | 8 | 7 | 6 | 3 | | 7 | 2,6,8,9 | 3,5,7 | 8 | 1 | 0,7,92 | 9 | 2,5,92 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
00800 |
Giải nhất |
45588 |
Giải nhì |
58102 |
Giải ba |
48673 83714 |
Giải tư |
15168 54656 17245 98010 20285 74186 31743 |
Giải năm |
2521 |
Giải sáu |
9596 8802 7526 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,22 | 2 | 1 | 0,4 | 02 | 2 | 1,6 | 4,7 | 3 | | 1 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 6 | 2,5,8,9 | 6 | 8 | | 7 | 3 | 6,8,9 | 8 | 0,5,6,8 | | 9 | 6,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
10942 |
Giải nhất |
03130 |
Giải nhì |
39142 |
Giải ba |
48313 06012 |
Giải tư |
60003 25347 21688 62059 12050 34987 31279 |
Giải năm |
0713 |
Giải sáu |
7080 1275 7870 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 2,3 | | 1 | 2,32 | 0,1,42,5 | 2 | | 0,12 | 3 | 0 | | 4 | 22,7 | 7 | 5 | 0,2,9 | | 6 | | 4,8 | 7 | 0,5,9 | 8 | 8 | 0,7,8 | 5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|