|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
38438 |
Giải nhất |
48214 |
Giải nhì |
16100 |
Giải ba |
82348 73638 |
Giải tư |
27014 65634 73587 06417 95805 10993 58372 |
Giải năm |
2906 |
Giải sáu |
2381 9294 2905 |
Giải bảy |
681 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,52,6 | 82 | 1 | 42,7 | 7 | 2 | | 9 | 3 | 4,82 | 12,3,9 | 4 | 8 | 02 | 5 | | 0 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 2 | 32,4 | 8 | 12,7 | | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
50208 |
Giải nhất |
33665 |
Giải nhì |
11947 |
Giải ba |
40998 01824 |
Giải tư |
19801 00611 61817 45433 13017 55634 86525 |
Giải năm |
6980 |
Giải sáu |
7289 4207 6681 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,7,8 | 0,1,8 | 1 | 1,72 | 8 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,4 | 2,3 | 4 | 7 | 2,6 | 5 | 0 | | 6 | 5 | 0,12,4 | 7 | | 0,9 | 8 | 0,1,2,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
97247 |
Giải nhất |
22698 |
Giải nhì |
45836 |
Giải ba |
74888 52129 |
Giải tư |
61169 17789 93990 19569 24454 22915 77503 |
Giải năm |
9671 |
Giải sáu |
9160 1122 6233 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3 | 7 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,9 | 0,3 | 3 | 3,6 | 5 | 4 | 7 | 1 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 0,92 | 4 | 7 | 1 | 82,9 | 8 | 6,82,9 | 2,62,8 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04292 |
Giải nhất |
35167 |
Giải nhì |
94898 |
Giải ba |
45252 03322 |
Giải tư |
74499 07952 67971 53525 97749 86648 20617 |
Giải năm |
4930 |
Giải sáu |
9367 4720 4252 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 7 | 1 | 7 | 2,53,9 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 0 | | 4 | 7,8,9 | 2 | 5 | 23 | | 6 | 72 | 1,4,62 | 7 | 1,9 | 4,9 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
94729 |
Giải nhất |
22504 |
Giải nhì |
64235 |
Giải ba |
23375 62140 |
Giải tư |
93839 46571 25575 22694 11090 00435 33984 |
Giải năm |
6379 |
Giải sáu |
4277 9568 2550 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 4 | 7 | 1 | | | 2 | 7,9 | | 3 | 52,9 | 0,8,9 | 4 | 0 | 32,5,72 | 5 | 0,5 | | 6 | 8 | 2,7 | 7 | 1,52,7,9 | 6 | 8 | 4 | 2,3,7 | 9 | 0,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
27039 |
Giải nhất |
98423 |
Giải nhì |
09015 |
Giải ba |
09596 03901 |
Giải tư |
20707 80286 76634 65692 29324 20982 89496 |
Giải năm |
7531 |
Giải sáu |
5127 5118 8354 |
Giải bảy |
442 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 5,8 | 4,8,9 | 2 | 3,4,7 | 2,6 | 3 | 1,4,9 | 2,3,5 | 4 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8,92 | 6 | 3 | 0,2 | 7 | | 1 | 8 | 2,6 | 3 | 9 | 2,62 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
74503 |
Giải nhất |
73940 |
Giải nhì |
99844 |
Giải ba |
77017 01282 |
Giải tư |
62118 92400 28773 99945 78530 52161 18265 |
Giải năm |
3903 |
Giải sáu |
8048 0272 4203 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,33 | 6 | 1 | 7,8 | 4,7,8 | 2 | | 03,7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0,2,4,5 8 | 4,6 | 5 | | | 6 | 1,5 | 1 | 7 | 2,3 | 1,4 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|