|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
025694 |
Giải nhất |
82964 |
Giải nhì |
90088 |
Giải ba |
58887 83127 |
Giải tư |
39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
Giải năm |
4711 |
Giải sáu |
7816 0862 0723 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1,4 | 1 | 1,32,6 | 0,6 | 2 | 3,7 | 12,2,3 | 3 | 3 | 63,9 | 4 | 1 | | 5 | | 1 | 6 | 2,43 | 0,2,8 | 7 | | 8 | 8 | 7,8 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
641400 |
Giải nhất |
55955 |
Giải nhì |
56500 |
Giải ba |
56986 85035 |
Giải tư |
31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 |
Giải năm |
2459 |
Giải sáu |
1817 1333 9901 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,1,52 | 0,9 | 1 | 72 | 6 | 2 | | 3 | 3 | 3,5,8 | 5 | 4 | | 02,3,5 | 5 | 4,5,9 | 7,8 | 6 | 2 | 12 | 7 | 6 | 3 | 8 | 6 | 5 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
905378 |
Giải nhất |
74051 |
Giải nhì |
49727 |
Giải ba |
30664 00146 |
Giải tư |
34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 |
Giải năm |
1229 |
Giải sáu |
7878 2680 8094 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | 0 | 3,8 | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 2,3 | 6,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | 4 | 2 | 7 | 0,1,82 | 72 | 8 | 02,2 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
063322 |
Giải nhất |
95673 |
Giải nhì |
46359 |
Giải ba |
66431 72222 |
Giải tư |
71746 64605 43834 24128 07844 53004 07831 |
Giải năm |
7582 |
Giải sáu |
1476 4938 5254 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 32 | 1 | | 22,8 | 2 | 22,4,8 | 7 | 3 | 12,4,8 | 0,2,3,4 52 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 42,9 | 4,7 | 6 | | | 7 | 3,6 | 2,3 | 8 | 2 | 5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
429217 |
Giải nhất |
38796 |
Giải nhì |
83665 |
Giải ba |
98244 03078 |
Giải tư |
53639 28063 23321 72490 53831 63647 83741 |
Giải năm |
6953 |
Giải sáu |
9856 1508 9595 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 2,3,4 | 1 | 7 | | 2 | 1,5 | 5,6,8 | 3 | 1,9 | 4 | 4 | 1,4,7 | 2,6,9 | 5 | 3,6 | 5,9 | 6 | 3,5 | 1,4 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 0,5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
007725 |
Giải nhất |
09960 |
Giải nhì |
85037 |
Giải ba |
33349 09769 |
Giải tư |
23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 |
Giải năm |
9764 |
Giải sáu |
4574 8559 7042 |
Giải bảy |
451 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 3,5 | 1 | 4 | 4 | 2 | 5 | 7 | 3 | 1,7,9 | 1,62,7 | 4 | 2,9 | 2 | 5 | 0,1,7,9 | | 6 | 0,42,9 | 3,5 | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | | 3,4,5,6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
964733 |
Giải nhất |
54788 |
Giải nhì |
34882 |
Giải ba |
14992 70394 |
Giải tư |
57584 86385 18701 74012 27410 48629 76201 |
Giải năm |
3734 |
Giải sáu |
7836 1899 0758 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12 | 02 | 1 | 0,2 | 1,2,8,9 | 2 | 2,3,9 | 2,3 | 3 | 3,4,6 | 3,8,9 | 4 | | 8 | 5 | 8 | 3 | 6 | | | 7 | | 5,8 | 8 | 2,4,5,8 | 2,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
960295 |
Giải nhất |
54493 |
Giải nhì |
26619 |
Giải ba |
34007 26683 |
Giải tư |
08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481 |
Giải năm |
7250 |
Giải sáu |
9857 5550 3491 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 5,7 | 8,9 | 1 | 92 | 9 | 2 | | 3,4,8,9 | 3 | 3 | 6 | 4 | 3,8 | 0,9 | 5 | 02,7,9 | | 6 | 4 | 0,5 | 7 | | 4 | 8 | 1,3 | 12,5 | 9 | 1,2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|