|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
379622 |
Giải nhất |
13340 |
Giải nhì |
49581 |
Giải ba |
24231 69032 |
Giải tư |
36812 54102 23676 20627 26465 99395 61845 |
Giải năm |
3399 |
Giải sáu |
7446 3892 8659 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2 | 3,8 | 1 | 2 | 0,1,2,3 7,9 | 2 | 2,7 | | 3 | 1,2 | | 4 | 0,5,6 | 4,6,9 | 5 | 9 | 4,7 | 6 | 5 | 2 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 5,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
546593 |
Giải nhất |
11004 |
Giải nhì |
56391 |
Giải ba |
95257 57058 |
Giải tư |
91648 91961 12937 76974 04018 19172 42859 |
Giải năm |
9283 |
Giải sáu |
7811 0270 0486 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 1,6,9 | 1 | 1,8 | 7 | 2 | | 8,9 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 8 | | 5 | 6,7,8,9 | 5,8 | 6 | 1 | 3,5,8 | 7 | 0,2,4 | 1,4,5 | 8 | 3,6,7 | 5 | 9 | 1,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
843256 |
Giải nhất |
95468 |
Giải nhì |
19376 |
Giải ba |
37359 01703 |
Giải tư |
11213 11070 85188 15744 17851 86001 34884 |
Giải năm |
3409 |
Giải sáu |
2486 9245 4580 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,3,9 | 0,5 | 1 | 3,7 | | 2 | | 0,1 | 3 | | 4,8 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 1,6,9 | 5,7,8 | 6 | 8 | 1,8 | 7 | 0,6 | 6,8 | 8 | 0,4,6,7 8 | 0,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
021740 |
Giải nhất |
25550 |
Giải nhì |
64867 |
Giải ba |
54090 25277 |
Giải tư |
65496 56198 43132 27385 05091 28098 73931 |
Giải năm |
6352 |
Giải sáu |
6479 4031 2977 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 32,9 | 1 | 8 | 3,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 12,2 | | 4 | 0 | 8 | 5 | 0,2 | 9 | 6 | 7 | 6,72 | 7 | 72,9 | 1,92 | 8 | 5 | 7 | 9 | 0,1,6,82 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
980692 |
Giải nhất |
52977 |
Giải nhì |
44035 |
Giải ba |
67680 27577 |
Giải tư |
17900 27323 63917 82455 10231 74917 98711 |
Giải năm |
4278 |
Giải sáu |
7878 9046 9994 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,72 | 9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,5 | 9 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 5 | 4 | 6 | | 12,72 | 7 | 72,83 | 73,9 | 8 | 0 | | 9 | 2,4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
672435 |
Giải nhất |
40270 |
Giải nhì |
93568 |
Giải ba |
25834 95917 |
Giải tư |
37100 74520 36392 20409 76436 59207 40757 |
Giải năm |
9383 |
Giải sáu |
2289 5706 3136 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,6,7,9 | | 1 | 7 | 9 | 2 | 0 | 8 | 3 | 4,5,62 | 3 | 4 | | 3,9 | 5 | 7 | 0,32 | 6 | 8 | 0,1,5,7 | 7 | 0,7 | 6 | 8 | 3,9 | 0,8 | 9 | 2,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
124811 |
Giải nhất |
84195 |
Giải nhì |
23046 |
Giải ba |
04969 09494 |
Giải tư |
89230 08976 19148 00742 58606 38021 50888 |
Giải năm |
8091 |
Giải sáu |
1081 6343 5164 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6 | 1,2,8,9 | 1 | 1 | 4,5 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 2,3,6,8 | 9 | 5 | 2 | 0,4,7 | 6 | 4,9 | | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 0,1,8 | 6 | 9 | 1,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|