|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
530278 |
Giải nhất |
76149 |
Giải nhì |
50819 |
Giải ba |
90392 58046 |
Giải tư |
45305 07481 01179 90856 99060 27145 40587 |
Giải năm |
0716 |
Giải sáu |
9682 3999 0308 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,8 | 8 | 1 | 6,9 | 3,6,8,9 | 2 | | | 3 | 2 | | 4 | 5,6,9 | 0,4 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 0,2 | 8 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 1,2,7 | 1,4,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
295909 |
Giải nhất |
70918 |
Giải nhì |
20045 |
Giải ba |
92255 47017 |
Giải tư |
82638 92071 69909 19025 64924 30003 24348 |
Giải năm |
4127 |
Giải sáu |
4179 0004 4691 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,92 | 7,9 | 1 | 7,8 | | 2 | 4,5,7 | 0 | 3 | 8 | 0,2,6 | 4 | 5,8 | 2,4,5 | 5 | 5 | | 6 | 4 | 1,2 | 7 | 1,8,9 | 1,3,4,7 | 8 | | 02,7 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
894085 |
Giải nhất |
43457 |
Giải nhì |
81580 |
Giải ba |
31156 58132 |
Giải tư |
43004 59115 54811 30545 24633 45836 79936 |
Giải năm |
4976 |
Giải sáu |
1311 6754 0633 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42 | 12 | 1 | 12,5 | 3 | 2 | | 32 | 3 | 2,32,62 | 02,5 | 4 | 5,7 | 1,4,8 | 5 | 4,6,7 | 32,5,7 | 6 | | 4,5 | 7 | 6 | | 8 | 0,5 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
177801 |
Giải nhất |
18248 |
Giải nhì |
54046 |
Giải ba |
90798 13071 |
Giải tư |
08570 70553 85411 70844 72679 49882 76358 |
Giải năm |
9883 |
Giải sáu |
3643 0065 3235 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,1,7 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 4,5,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 3,4,6,8 | 3,6 | 5 | 3,8 | 4,8 | 6 | 5 | | 7 | 0,1,8,9 | 4,5,7,9 | 8 | 2,3,6 | 7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
857269 |
Giải nhất |
84074 |
Giải nhì |
62132 |
Giải ba |
09106 60945 |
Giải tư |
14650 14188 78287 60229 65017 33192 85762 |
Giải năm |
1743 |
Giải sáu |
5621 7415 7034 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5,7 | 3,6,92 | 2 | 1,9 | 4 | 3 | 2,4 | 3,7 | 4 | 3,5 | 1,4 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2,9 | 1,8 | 7 | 4 | 8 | 8 | 7,8 | 2,6,9 | 9 | 22,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
670650 |
Giải nhất |
34077 |
Giải nhì |
29454 |
Giải ba |
82126 29739 |
Giải tư |
63920 56636 31004 88910 12300 42880 35029 |
Giải năm |
9624 |
Giải sáu |
6325 4845 3365 |
Giải bảy |
004 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 8 | 0 | 0,42 | | 1 | 0 | 7 | 2 | 0,4,5,6 9 | | 3 | 6,9 | 02,2,5 | 4 | 5 | 2,4,6 | 5 | 0,4 | 2,3 | 6 | 5 | 7 | 7 | 2,7 | | 8 | 0 | 2,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
456840 |
Giải nhất |
89654 |
Giải nhì |
93621 |
Giải ba |
80655 49666 |
Giải tư |
75129 98287 11899 93069 79279 37305 61962 |
Giải năm |
3669 |
Giải sáu |
2724 2119 3362 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | 2 | 1 | 9 | 62 | 2 | 1,3,4,9 | 2 | 3 | | 2,5 | 4 | 0 | 0,5 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 22,6,92 | 8 | 7 | 9 | | 8 | 7 | 0,1,2,62 7,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|